Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Beppu (Oita) → goal

Xuất phát lúc
15:41 05/24, 2024
  1. 1
    15:52 - 22:33
    6h 41min JPY 31.500 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:52
    17:49
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:59
    18:04
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:35
    20:10
    Ibaraki Airport
    茨城空港
    Sân bay
    20:15
    22:33
  2. 2
    15:52 - 23:05
    7h 13min JPY 32.380 IC JPY 32.379 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:52
    17:49
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:59
    18:04
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:35
    20:10
    Ibaraki Airport
    茨城空港
    Sân bay
    20:15
    20:18
    Ibaraki Airport
    茨城空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    21:00
    21:33
    Ishioka Sta.
    石岡駅
    Trạm Xe buýt
    21:33
    21:40
    Ishioka
    石岡
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    21:57
    22:01
    Hatori
    羽鳥
    Ga
    East Exit
    22:01
    23:05
  3. 3
    17:15 - 00:16
    7h 1min JPY 48.170 IC JPY 48.168 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    17:15
    17:25
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:25
    18:17
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    18:17
    18:18
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:10
    20:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:45
    20:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    21:00
    21:38
    Kita-Senju Station
    北千住駅前
    Trạm Xe buýt
    21:38
    21:45
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    21:46
    23:12
    Hatori
    羽鳥
    Ga
    East Exit
    23:12
    00:16
  4. 4
    15:52 - 00:48
    8h 56min JPY 25.450 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:52
    17:03
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:16
    21:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:55
    23:44
    Hatori
    羽鳥
    Ga
    East Exit
    23:44
    00:48
  5. 5
    15:41 - 06:00
    14h 19min JPY 379.700
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    15:41
    06:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.