Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Maibara → goal

Xuất phát lúc
00:43 05/26, 2024
  1. 1
    06:47 - 12:01
    5h 14min JPY 13.400 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    09:01
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    10:33
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takahama(Ibaraki)
    高浜(茨城県)
    Ga
    10:52
    10:54
    Takahama Sta. (Ibaraki)
    高浜駅(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    11:05
    12:00
    Omagari Chuo
    大曲中央
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:01
  2. 2
    06:07 - 12:01
    5h 54min JPY 14.580 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    07:12
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:41
    09:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    10:25
    Ishioka
    石岡
    Ga
    East Exit
    10:25
    10:29
    Ishioka Sta.
    石岡駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:40
    11:07
    Noda (Ibaraki)
    野田(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    11:26
    12:00
    Omagari Chuo
    大曲中央
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:01
  3. 3
    06:07 - 12:01
    5h 54min JPY 14.390 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    07:12
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    08:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    10:25
    Ishioka
    石岡
    Ga
    East Exit
    10:25
    10:29
    Ishioka Sta.
    石岡駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:40
    10:55
    Tagiya
    田木谷
    Trạm Xe buýt
    10:55
    10:59
    Tagiya
    田木谷
    Trạm Xe buýt
    11:16
    12:00
    Omagari Chuo
    大曲中央
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:01
  4. 4
    07:57 - 12:40
    4h 43min JPY 14.220 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:57
    10:05
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:14
    11:26
    Ishioka
    石岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hatori
    羽鳥
    Ga
    East Exit
    11:36
    12:40
  5. 5
    00:43 - 06:50
    6h 7min JPY 257.600
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    00:43
    06:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.