Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Oita → goal

Xuất phát lúc
05:13 05/29, 2024
  1. 1
    06:38 - 14:52
    8h 14min JPY 23.350 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    08:06
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    11:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:43
    14:14
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hidafurukawa
    飛騨古川
    Ga
    14:46
    14:52
  2. 2
    05:34 - 14:52
    9h 18min JPY 21.550 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    06:44
    Yanagigaura
    柳ヶ浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    08:10
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    11:28
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:43
    14:14
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hidafurukawa
    飛騨古川
    Ga
    14:46
    14:52
  3. 3
    07:46 - 15:36
    7h 50min JPY 23.350 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:46
    09:15
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    12:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:48
    15:30
    Hidafurukawa
    飛騨古川
    Ga
    15:30
    15:36
  4. 4
    05:49 - 15:36
    9h 47min JPY 44.010 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    05:49
    05:55
    Kaname-machi
    要町[大分駅高速バスのりば]
    Trạm Xe buýt
    05:55
    08:18
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:18
    08:30
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    08:32
    08:45
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:30
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    12:54
    Meitetsu-Gifu
    名鉄岐阜
    Ga
    12:54
    13:07
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    timetable Bảng giờ
    13:08
    15:30
    Hidafurukawa
    飛騨古川
    Ga
    15:30
    15:36
  5. 5
    05:13 - 16:19
    11h 6min JPY 296.150
    cancel cancel
    Oita
    大分
    05:13
    16:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.