Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Himeji → goal

Xuất phát lúc
23:32 06/18, 2024
  1. 1
    23:45 - 10:50
    11h 5min JPY 13.480 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    South Exit
    23:45
    23:50
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    23:50
    07:40
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:48
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    09:13
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:29
    Shimonita
    下仁田
    Ga
    10:29
    10:32
    Shimonita Sta.
    下仁田駅
    Trạm Xe buýt
    10:34
    10:48
    Kami Odai(Aomori) (Gunma)
    上大平(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    10:48
    10:50
  2. 2
    23:45 - 10:50
    11h 5min JPY 13.480 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    South Exit
    23:45
    23:50
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    23:50
    07:40
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:48
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    09:13
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:29
    Shimonita
    下仁田
    Ga
    10:29
    10:32
    Shimonita Sta.
    下仁田駅
    Trạm Xe buýt
    10:34
    10:48
    Kami Odai(Aomori) (Gunma)
    上大平(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    10:48
    10:50
  3. 3
    06:38 - 12:20
    5h 42min JPY 19.900 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    09:36
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    10:39
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    11:56
    Shimonita
    下仁田
    Ga
    11:56
    11:59
    Shimonita Sta.
    下仁田駅
    Trạm Xe buýt
    12:04
    12:18
    Kami Odai(Aomori) (Gunma)
    上大平(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    12:18
    12:20
  4. 4
    23:45 - 12:20
    12h 35min JPY 11.610 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    South Exit
    23:45
    23:50
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    23:50
    07:40
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:48
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    10:03
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    11:56
    Shimonita
    下仁田
    Ga
    11:56
    11:59
    Shimonita Sta.
    下仁田駅
    Trạm Xe buýt
    12:04
    12:18
    Kami Odai(Aomori) (Gunma)
    上大平(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    12:18
    12:20
  5. 5
    23:32 - 06:18
    6h 46min JPY 250.700
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    23:32
    06:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.