Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tokushima → goal

Xuất phát lúc
14:46 06/12, 2024
  1. 1
    16:01 - 23:39
    7h 38min JPY 42.950 IC JPY 42.947 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    16:01
    16:05
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    16:05
    16:33
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    16:33
    16:36
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:40
    19:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:05
    19:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:43
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:49
    19:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:12
    20:59
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    22:31
    Shimonita
    下仁田
    Ga
    22:31
    23:39
  2. 2
    16:01 - 23:39
    7h 38min JPY 42.950 IC JPY 42.947 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    16:01
    16:05
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    16:05
    16:33
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    16:33
    16:36
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:40
    19:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:05
    19:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:43
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:49
    19:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:24
    21:20
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    22:31
    Shimonita
    下仁田
    Ga
    22:31
    23:39
  3. 3
    16:01 - 00:08
    8h 7min JPY 40.440 IC JPY 40.437 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    16:01
    16:05
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    16:05
    16:33
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    16:33
    16:36
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:40
    19:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:05
    19:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:43
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    Kagohara
    籠原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:20
    21:53
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:59
    23:00
    Shimonita
    下仁田
    Ga
    23:00
    00:08
  4. 4
    15:26 - 00:08
    8h 42min JPY 22.540 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    15:26
    15:30
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    15:30
    17:39
    ANA CROWNE PLAZA Kobe (Shin-kobe)
    ANAクラウンプラザ神戸〔新神戸〕
    Trạm Xe buýt
    17:39
    17:48
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:52
    20:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:52
    21:47
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:59
    23:00
    Shimonita
    下仁田
    Ga
    23:00
    00:08
  5. 5
    14:46 - 22:27
    7h 41min JPY 169.770
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    14:46
    22:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.