Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
22:01 06/03, 2024
  1. 1
    22:14 - 12:45
    14h 31min JPY 22.230 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    22:14
    22:24
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    22:26
    22:35
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:27
    00:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    00:01
    00:07
    Hiroshima Sta.
    広島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    01:00
    07:20
    Nagoya Minami Sasashima-Raibu
    名古屋南ささしまライブ
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:42
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    08:00
    10:05
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    10:05
    10:12
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:15
    11:44
    Taheidaira
    太兵衛平
    Trạm Xe buýt
    11:44
    12:45
  2. 2
    22:14 - 12:45
    14h 31min JPY 21.490 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    22:14
    22:24
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    22:26
    22:35
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:27
    00:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    00:01
    00:07
    Hiroshima Sta.
    広島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    01:00
    07:20
    Nagoya Minami Sasashima-Raibu
    名古屋南ささしまライブ
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:42
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    08:00
    10:05
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    10:40
    Shin-shimashima
    新島々
    Ga
    10:40
    10:43
    Shin-Shimashima Eigyōsho (Shin-Shimashima Bus Terminal)
    新島々営業所[新島々バスターミナル]
    Trạm Xe buýt
    10:50
    11:44
    Taheidaira
    太兵衛平
    Trạm Xe buýt
    11:44
    12:45
  3. 3
    22:14 - 14:31
    16h 17min JPY 17.210 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    22:14
    22:24
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    22:26
    22:35
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:27
    00:41
    Saijo
    西条(広島県)
    Ga
    00:41
    00:44
    Saijo Sta.
    西条駅(広島県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    01:05
    06:05
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:14
    Motomachi(JR)
    元町〔JR〕
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    06:53
    07:00
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    07:00
    13:26
    Taishoike
    大正池
    Trạm Xe buýt
    13:26
    14:31
  4. 4
    05:45 - 14:50
    9h 5min JPY 20.940 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    09:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    12:04
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:09
    12:39
    Shin-shimashima
    新島々
    Ga
    12:39
    12:42
    Shin-Shimashima Eigyōsho (Shin-Shimashima Bus Terminal)
    新島々営業所[新島々バスターミナル]
    Trạm Xe buýt
    12:50
    13:25
    Sawando Ohashi
    さわんど大橋
    Trạm Xe buýt
    13:33
    13:49
    Taheidaira
    太兵衛平
    Trạm Xe buýt
    13:49
    14:50
  5. 5
    22:01 - 06:19
    8h 18min JPY 258.060
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    22:01
    06:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.