Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nagoya → goal

Xuất phát lúc
09:10 06/13, 2024
  1. 1
    10:26 - 18:30
    8h 4min JPY 22.790 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:26
    12:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    14:26
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    15:31
    Sakaiminato
    境港
    Ga
    15:31
    15:33
    Sakaiminato Sta.
    境港駅
    Trạm Xe buýt
    16:07
    16:22
    Shichirui Port
    七類港
    Trạm Xe buýt
    16:22
    16:27
    Shichirui Port [Sea Route]
    七類港〔航路〕
    Cảng
    16:50
    17:59
    Oki-Saigo Port
    隠岐西郷港
    Cảng
    18:01
    18:30
  2. 2
    10:03 - 18:30
    8h 27min JPY 22.790 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    12:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    14:26
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    15:31
    Sakaiminato
    境港
    Ga
    15:31
    15:33
    Sakaiminato Sta.
    境港駅
    Trạm Xe buýt
    16:07
    16:22
    Shichirui Port
    七類港
    Trạm Xe buýt
    16:22
    16:27
    Shichirui Port [Sea Route]
    七類港〔航路〕
    Cảng
    16:50
    17:59
    Oki-Saigo Port
    隠岐西郷港
    Cảng
    18:01
    18:30
  3. 3
    09:17 - 18:30
    9h 13min JPY 18.950 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    10:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    10:31
    Momoyamadai
    桃山台
    Ga
    North Exit
    10:31
    10:35
    Senri-newtown
    千里ニュータウン
    Trạm Xe buýt
    10:40
    14:05
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:13
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    15:31
    Sakaiminato
    境港
    Ga
    15:31
    15:33
    Sakaiminato Sta.
    境港駅
    Trạm Xe buýt
    16:07
    16:22
    Shichirui Port
    七類港
    Trạm Xe buýt
    16:22
    16:27
    Shichirui Port [Sea Route]
    七類港〔航路〕
    Cảng
    16:50
    17:59
    Oki-Saigo Port
    隠岐西郷港
    Cảng
    18:01
    18:30
  4. 4
    09:17 - 18:30
    9h 13min JPY 18.850 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    10:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    10:18
    10:25
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    10:30
    14:05
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:13
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    15:31
    Sakaiminato
    境港
    Ga
    15:31
    15:33
    Sakaiminato Sta.
    境港駅
    Trạm Xe buýt
    16:07
    16:22
    Shichirui Port
    七類港
    Trạm Xe buýt
    16:22
    16:27
    Shichirui Port [Sea Route]
    七類港〔航路〕
    Cảng
    16:50
    17:59
    Oki-Saigo Port
    隠岐西郷港
    Cảng
    18:01
    18:30
  5. 5
    09:10 - 17:44
    8h 34min JPY 194.360
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    09:10
    17:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.