Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sasebo → goal

Xuất phát lúc
02:10 05/29, 2024
  1. 1
    05:30 - 11:41
    6h 11min JPY 51.510 IC JPY 51.509 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    05:30
    05:35
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    バスセンター1番のりば
    05:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kawatana Bus center
    川棚バスセンター
    Trạm Xe buýt
    06:50
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:53
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:41
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    09:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    Ageo
    上尾
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    11:15
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    Main Exit
    11:15
    11:20
    Kumagaya Sta. North Exit
    熊谷駅北口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:20
    11:39
    Roadside Station Me Nu Ma
    道の駅めぬま
    Trạm Xe buýt
    11:39
    11:41
  2. 2
    06:08 - 12:16
    6h 8min JPY 59.630 IC JPY 59.627 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:17
    Haiki
    早岐
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    07:21
    Omura(Nagasaki)
    大村(長崎県)
    Ga
    07:21
    07:24
    Omura Eki-mae
    大村駅前
    Trạm Xe buýt
    07:25
    07:37
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:37
    07:40
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:25
    10:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:10
    10:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:37
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:41
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    Main Exit
    11:41
    11:46
    Kumagaya Sta. North Exit
    熊谷駅北口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:55
    12:14
    Roadside Station Me Nu Ma
    道の駅めぬま
    Trạm Xe buýt
    12:14
    12:16
  3. 3
    04:55 - 12:51
    7h 56min JPY 46.290 IC JPY 46.273 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    04:55
    05:00
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    05:00
    06:47
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    06:47
    07:02
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:45
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    10:22
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:22
    11:07
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Ikenohata Exit
    11:07
    11:14
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    timetable Bảng giờ
    11:19
    11:33
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    12:23
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    Main Exit
    12:23
    12:28
    Kumagaya Sta. North Exit
    熊谷駅北口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    12:30
    12:49
    Roadside Station Me Nu Ma
    道の駅めぬま
    Trạm Xe buýt
    12:49
    12:51
  4. 4
    04:55 - 12:51
    7h 56min JPY 46.110 IC JPY 46.097 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    04:55
    05:00
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    05:00
    06:47
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    06:47
    07:02
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:45
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    10:07
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:19
    11:01
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tabata
    田端
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:14
    11:47
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:51
    12:23
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    Main Exit
    12:23
    12:28
    Kumagaya Sta. North Exit
    熊谷駅北口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    12:30
    12:49
    Roadside Station Me Nu Ma
    道の駅めぬま
    Trạm Xe buýt
    12:49
    12:51
  5. 5
    02:10 - 16:53
    14h 43min JPY 511.870
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    02:10
    16:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.