Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kansai International Airport → goal

Xuất phát lúc
12:43 06/11, 2024
  1. 1
    15:00 - 20:27
    5h 27min JPY 32.340 IC JPY 32.337 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:00
    16:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:25
    16:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:12
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    17:28
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:36
    18:17
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimodate
    下館
    Ga
    North Exit
    19:00
    19:03
    Shimodate Sta. North Exit
    下館駅北口
    Trạm Xe buýt
    19:10
    19:45
    Tsukubasanguchi
    筑波山口
    Trạm Xe buýt
    19:45
    20:27
  2. 2
    14:15 - 20:27
    6h 12min JPY 27.910 IC JPY 27.907 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:15
    15:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:45
    15:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:27
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    18:10
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimodate
    下館
    Ga
    North Exit
    19:00
    19:03
    Shimodate Sta. North Exit
    下館駅北口
    Trạm Xe buýt
    19:10
    19:45
    Tsukubasanguchi
    筑波山口
    Trạm Xe buýt
    19:45
    20:27
  3. 3
    13:15 - 20:27
    7h 12min JPY 27.830 IC JPY 27.834 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:15
    14:45
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    14:50
    14:56
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    15:00
    16:18
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    16:18
    16:29
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    16:29
    17:51
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimodate
    下館
    Ga
    North Exit
    19:00
    19:03
    Shimodate Sta. North Exit
    下館駅北口
    Trạm Xe buýt
    19:10
    19:45
    Tsukubasanguchi
    筑波山口
    Trạm Xe buýt
    19:45
    20:27
  4. 4
    13:15 - 20:27
    7h 12min JPY 27.690 IC JPY 27.671 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:15
    14:45
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    14:50
    15:21
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:27
    15:54
    Shin-Kamagaya
    新鎌ヶ谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:01
    16:17
    Kashiwa
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:23
    17:31
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:42
    18:22
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimodate
    下館
    Ga
    North Exit
    19:00
    19:03
    Shimodate Sta. North Exit
    下館駅北口
    Trạm Xe buýt
    19:10
    19:45
    Tsukubasanguchi
    筑波山口
    Trạm Xe buýt
    19:45
    20:27
  5. 5
    12:43 - 20:52
    8h 9min JPY 240.900
    cancel cancel
    Kansai International Airport
    関西空港
    12:43
    20:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.