Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Beppu (Oita) → goal

Xuất phát lúc
09:39 05/28, 2024
  1. 1
    10:25 - 17:05
    6h 40min JPY 47.610 IC JPY 47.605 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    10:25
    10:35
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:35
    11:25
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    11:25
    11:26
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:20
    13:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:55
    14:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:24
    14:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    15:17
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    15:17
    15:25
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    15:30
    16:37
    Ishioka
    石岡〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    16:37
    17:05
  2. 2
    10:25 - 17:06
    6h 41min JPY 47.800 IC JPY 47.801 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    10:25
    10:35
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:35
    11:25
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    11:25
    11:26
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:20
    13:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:55
    14:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:35
    16:30
    Ishioka
    石岡
    Ga
    East Exit
    16:30
    16:34
    Ishioka Sta.
    石岡駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:40
    16:52
    Murakami (Ibaraki)
    村上(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    16:52
    17:06
  3. 3
    10:15 - 17:06
    6h 51min JPY 47.800 IC JPY 47.801 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    10:15
    10:17
    Beppu Eki-mae (Oita)
    別府駅前(大分県)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    10:17
    11:13
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    11:13
    11:14
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:20
    13:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:55
    14:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:35
    16:30
    Ishioka
    石岡
    Ga
    East Exit
    16:30
    16:34
    Ishioka Sta.
    石岡駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:40
    16:52
    Murakami (Ibaraki)
    村上(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    16:52
    17:06
  4. 4
    10:11 - 17:06
    6h 55min JPY 48.010 IC JPY 48.011 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    10:18
    Kamegawa
    亀川
    Ga
    10:18
    10:21
    Kamegawa Eki-mae
    亀川駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:21
    11:03
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    11:03
    11:04
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:20
    13:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:55
    14:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:35
    16:30
    Ishioka
    石岡
    Ga
    East Exit
    16:30
    16:34
    Ishioka Sta.
    石岡駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:40
    16:52
    Murakami (Ibaraki)
    村上(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    16:52
    17:06
  5. 5
    09:39 - 23:53
    14h 14min JPY 378.150
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    09:39
    23:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.