Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Izumoshi → goal

Xuất phát lúc
07:59 06/04, 2024
  1. 1
    10:07 - 16:29
    6h 22min JPY 38.160 IC JPY 38.156 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    North Exit
    10:07
    10:10
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:10
    10:40
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:43
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    12:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:00
    13:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:49
    14:45
    Kuki
    久喜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:58
    15:26
    Kawamata
    川俣
    Ga
    15:26
    16:29
  2. 2
    10:07 - 17:14
    7h 7min JPY 38.040 IC JPY 38.017 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    North Exit
    10:07
    10:10
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:10
    10:40
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:43
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    12:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:00
    13:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    14:16
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    15:49
    Kuki
    久喜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:54
    16:23
    Tatebayashi
    館林
    Ga
    East Exit
    16:23
    16:26
    Tatebayashi Sta. East Exit
    館林駅東口
    Trạm Xe buýt
    16:40
    17:11
    Joyful Honda Chiyoda
    ジョイフル本田千代田店
    Trạm Xe buýt
    17:11
    17:14
  3. 3
    10:06 - 17:14
    7h 8min JPY 37.980 IC JPY 37.957 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    10:11
    Naoe
    直江
    Ga
    10:11
    10:14
    Naoe Sta. Iriguchi
    直江駅入口
    Trạm Xe buýt
    10:22
    10:40
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:43
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    12:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:00
    13:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    14:16
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    15:49
    Kuki
    久喜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:54
    16:23
    Tatebayashi
    館林
    Ga
    East Exit
    16:23
    16:26
    Tatebayashi Sta. East Exit
    館林駅東口
    Trạm Xe buýt
    16:40
    17:11
    Joyful Honda Chiyoda
    ジョイフル本田千代田店
    Trạm Xe buýt
    17:11
    17:14
  4. 4
    10:07 - 17:29
    7h 22min JPY 39.090 IC JPY 39.067 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    North Exit
    10:07
    10:10
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:10
    10:40
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:43
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    12:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:00
    13:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    14:02
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:50
    15:53
    Tatebayashi
    館林
    Ga
    East Exit
    15:53
    15:56
    Tatebayashi Sta. East Exit
    館林駅東口
    Trạm Xe buýt
    16:40
    17:26
    Joyful Honda Chiyoda
    ジョイフル本田千代田店
    Trạm Xe buýt
    17:26
    17:29
  5. 5
    07:59 - 18:37
    10h 38min JPY 294.770
    cancel cancel
    Izumoshi
    出雲市
    07:59
    18:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.