Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kofu → goal

Xuất phát lúc
01:20 06/03, 2024
  1. 1
    05:29 - 10:18
    4h 49min JPY 3.020 IC JPY 3.017 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    08:39
    Kuki
    久喜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    09:15
    Kawamata
    川俣
    Ga
    09:15
    10:18
  2. 2
    05:29 - 10:27
    4h 58min JPY 3.270 IC JPY 3.269 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    08:39
    Kuki
    久喜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    09:21
    Tatebayashi
    館林
    Ga
    West Exit
    09:21
    09:26
    Tatebayashi Sta. West Exit
    館林駅西口
    Trạm Xe buýt
    09:47
    10:24
    Joyful Honda Chiyoda
    ジョイフル本田千代田店
    Trạm Xe buýt
    10:24
    10:27
  3. 3
    05:52 - 10:34
    4h 42min JPY 4.410 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sagamiko
    相模湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:01
    08:27
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    08:40
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    08:59
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:21
    Bushuaraki
    武州荒木
    Ga
    09:21
    10:34
  4. 4
    05:52 - 11:09
    5h 17min JPY 3.420 IC JPY 3.414 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    07:17
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kitano(Tokyo)
    北野(東京都)
    Ga
    08:28
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    09:30
    Kuki
    久喜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:38
    10:07
    Tatebayashi
    館林
    Ga
    East Exit
    10:07
    10:10
    Tatebayashi Sta. East Exit
    館林駅東口
    Trạm Xe buýt
    10:20
    11:06
    Joyful Honda Chiyoda
    ジョイフル本田千代田店
    Trạm Xe buýt
    11:06
    11:09
  5. 5
    01:20 - 03:50
    2h 30min JPY 63.330
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    01:20
    03:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.