Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-chitose Airport → goal

Xuất phát lúc
18:04 05/28, 2024
  1. 1
    18:30 - 22:58
    4h 28min JPY 49.930 IC JPY 49.925 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:30
    20:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:10
    20:20
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    20:20
    21:20
    Yashio Station north exit
    八潮駅北口
    Trạm Xe buýt
    21:20
    21:26
    Yashio
    八潮
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    21:31
    21:57
    Moriya
    守谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:04
    22:14
    Mitsukaido
    水海道
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:15
    22:55
    Daiho
    大宝
    Ga
    22:55
    22:58
  2. 2
    18:30 - 22:58
    4h 28min JPY 49.890 IC JPY 49.882 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:30
    20:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:10
    20:20
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    20:25
    21:13
    Kita-Senju Station
    北千住駅前
    Trạm Xe buýt
    21:13
    21:20
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    21:22
    21:57
    Moriya
    守谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:04
    22:14
    Mitsukaido
    水海道
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:15
    22:55
    Daiho
    大宝
    Ga
    22:55
    22:58
  3. 3
    18:30 - 22:58
    4h 28min JPY 49.480 IC JPY 49.473 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:30
    20:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:10
    20:20
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:56
    21:07
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:16
    21:53
    Moriya
    守谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:04
    22:14
    Mitsukaido
    水海道
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:15
    22:55
    Daiho
    大宝
    Ga
    22:55
    22:58
  4. 4
    19:10 - 23:53
    4h 43min JPY 27.060 IC JPY 27.057 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:10
    20:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:55
    21:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:31
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    23:06
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimodate
    下館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:34
    23:50
    Daiho
    大宝
    Ga
    23:50
    23:53
  5. 5
    18:04 - 10:07
    16h 3min JPY 346.630
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    18:04
    10:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.