Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-chitose Airport → goal

Xuất phát lúc
11:29 06/22, 2024
  1. 1
    11:55 - 16:10
    4h 15min JPY 43.920 IC JPY 43.911 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:55
    13:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:40
    13:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:12
    14:21
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    15:15
    Tsukuba
    つくば
    Ga
    Exit A3
    15:15
    15:19
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:30
    15:59
    Numata (Tsukuba)
    沼田(つくば市)
    Trạm Xe buýt
    15:59
    16:10
  2. 2
    11:40 - 17:30
    5h 50min JPY 42.180 IC JPY 42.168 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:40
    13:25
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    13:30
    13:46
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:48
    14:11
    Keisei-Sakura
    京成佐倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    15:04
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:17
    16:24
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    West Exit
    16:24
    16:27
    Tsuchiura Sta. (West Exit)
    土浦駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    16:45
    17:28
    Tsukuba Wanwan Land Iriguchi
    つくばわんわんランド入口
    Trạm Xe buýt
    17:28
    17:30
  3. 3
    11:40 - 17:30
    5h 50min JPY 41.400 IC JPY 41.388 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:40
    13:25
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    13:30
    13:46
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:48
    13:57
    Keisei-Narita
    京成成田
    Ga
    West Exit
    13:57
    14:05
    Narita
    成田
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:45
    16:24
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    West Exit
    16:24
    16:27
    Tsuchiura Sta. (West Exit)
    土浦駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    16:45
    17:28
    Tsukuba Wanwan Land Iriguchi
    つくばわんわんランド入口
    Trạm Xe buýt
    17:28
    17:30
  4. 4
    11:40 - 17:35
    5h 55min JPY 41.340 IC JPY 41.316 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:40
    13:25
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    13:30
    13:46
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:04
    14:34
    Shin-Kamagaya
    新鎌ヶ谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:51
    15:12
    Nagareyama-otakanomori
    流山おおたかの森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:19
    15:53
    Tsukuba
    つくば
    Ga
    Exit A3
    15:53
    15:57
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    16:50
    17:33
    Numata Minami
    沼田南
    Trạm Xe buýt
    17:33
    17:35
  5. 5
    11:29 - 03:25
    15h 56min JPY 340.150
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    11:29
    03:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.