Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kochi(Kochi) → goal

Xuất phát lúc
16:40 06/21, 2024
  1. 1
    16:47 - 22:30
    5h 43min JPY 47.850 IC JPY 47.848 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    16:47
    16:50
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    16:50
    17:23
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    17:23
    17:26
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:05
    19:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:35
    19:45
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    19:55
    20:43
    Kita-Senju Station
    北千住駅前
    Trạm Xe buýt
    20:43
    20:50
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    20:51
    21:35
    Tsukuba
    つくば
    Ga
    Exit A3
    21:35
    21:39
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    21:45
    22:28
    Numata Minami
    沼田南
    Trạm Xe buýt
    22:28
    22:30
  2. 2
    16:47 - 22:30
    5h 43min JPY 47.500 IC JPY 47.491 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    16:47
    16:50
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    16:50
    17:23
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    17:23
    17:26
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:05
    19:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:35
    19:45
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:17
    20:28
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:40
    21:35
    Tsukuba
    つくば
    Ga
    Exit A3
    21:35
    21:39
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    21:45
    22:28
    Numata Minami
    沼田南
    Trạm Xe buýt
    22:28
    22:30
  3. 3
    16:47 - 22:30
    5h 43min JPY 47.500 IC JPY 47.491 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    16:47
    16:50
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    16:50
    17:23
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    17:23
    17:26
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:05
    19:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:35
    19:45
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:40
    21:35
    Tsukuba
    つくば
    Ga
    Exit A3
    21:35
    21:39
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    21:45
    22:28
    Numata Minami
    沼田南
    Trạm Xe buýt
    22:28
    22:30
  4. 4
    17:47 - 07:10
    13h 23min JPY 42.160 IC JPY 42.157 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    17:47
    17:50
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    17:50
    18:25
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    18:25
    18:28
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:15
    20:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:40
    20:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    00:02
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimodate
    下館
    Ga
    North Exit
    05:41
    05:44
    Shimodate Sta. North Exit
    下館駅北口
    Trạm Xe buýt
    06:25
    07:00
    Tsukubasanguchi
    筑波山口
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:10
  5. 5
    16:40 - 03:24
    10h 44min JPY 275.230
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    16:40
    03:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.