Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tobu-Nikko → goal

Xuất phát lúc
10:48 05/26, 2024
  1. 1
    11:55 - 16:12
    4h 17min JPY 11.290 IC JPY 11.285 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:55
    13:11
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:18
    13:33
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:49
    14:49
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    15:51
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hirata(Nagano)
    平田(長野県)
    Ga
    16:00
    16:12
  2. 2
    10:51 - 16:12
    5h 21min JPY 9.350 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    12:03
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    14:46
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    15:51
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hirata(Nagano)
    平田(長野県)
    Ga
    16:00
    16:12
  3. 3
    10:51 - 16:21
    5h 30min JPY 9.680 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    12:03
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    14:46
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    15:51
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    15:51
    15:58
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    16:00
    16:17
    Takefuchi Bridge Higashi
    竹渕橋東
    Trạm Xe buýt
    16:17
    16:21
  4. 4
    10:51 - 16:52
    6h 1min JPY 8.810 IC JPY 8.805 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    12:40
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:54
    13:22
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:49
    14:49
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinonoi
    篠ノ井
    Ga
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hirata(Nagano)
    平田(長野県)
    Ga
    16:40
    16:52
  5. 5
    10:48 - 14:25
    3h 37min JPY 111.700
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    10:48
    14:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.