Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kofu → goal

Xuất phát lúc
11:41 06/01, 2024
  1. 1
    12:17 - 15:22
    3h 5min JPY 5.410 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    13:19
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    14:01
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:29
    14:41
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    Main Exit
    14:41
    14:46
    Kumagaya Sta. North Exit
    熊谷駅北口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:50
    15:10
    Hinata Iriguchi (Saitama)
    日向入口(埼玉県)
    Trạm Xe buýt
    15:10
    15:22
  2. 2
    12:17 - 16:20
    4h 3min JPY 5.390 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    13:41
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    14:58
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    Main Exit
    14:58
    15:03
    Kumagaya Sta. North Exit
    熊谷駅北口
    Trạm Xe buýt
    6番のりば[22時以降3番のりば]
    15:22
    15:45
    Menuma Shoden-mae
    妻沼聖天前
    Trạm Xe buýt
    15:45
    15:49
    Menuma Shoden-mae
    妻沼聖天前
    Trạm Xe buýt
    15:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ogino Ginko Kinenkan-mae
    荻野吟子記念館前
    Trạm Xe buýt
    16:20
    Hinata Shimo (Saitama)
    日向下(埼玉県)
    Trạm Xe buýt
    16:20
    16:20
  3. 3
    11:46 - 16:32
    4h 46min JPY 3.510 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:39
    15:52
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    Main Exit
    15:52
    15:57
    Kumagaya Sta. North Exit
    熊谷駅北口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    16:00
    16:20
    Hinata Iriguchi (Saitama)
    日向入口(埼玉県)
    Trạm Xe buýt
    16:20
    16:32
  4. 4
    11:46 - 16:32
    4h 46min JPY 3.510 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:45
    14:11
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:11
    15:52
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    Main Exit
    15:52
    15:57
    Kumagaya Sta. North Exit
    熊谷駅北口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    16:00
    16:20
    Hinata Iriguchi (Saitama)
    日向入口(埼玉県)
    Trạm Xe buýt
    16:20
    16:32
  5. 5
    11:41 - 14:05
    2h 24min JPY 53.790
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    11:41
    14:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.