Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsue → goal

Xuất phát lúc
13:14 06/05, 2024
  1. 1
    18:46 - 07:26
    12h 40min JPY 50.260 IC JPY 50.255 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    18:46
    18:50
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    18:50
    19:35
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    19:35
    19:38
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:20
    21:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:50
    22:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    22:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    23:34
    23:38
    Keisei-Ueno Sta.
    京成上野駅
    Trạm Xe buýt
    23:40
    05:21
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:21
    05:25
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:30
    06:50
    Nakanoyu
    中の湯(長野県)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:53
    Nakanoyu
    中の湯(長野県)
    Trạm Xe buýt
    07:13
    07:25
    Hirayu Bus Terminal
    平湯バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:25
    07:26
  2. 2
    17:54 - 07:26
    13h 32min JPY 26.530 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:54
    20:29
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:37
    21:37
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    21:37
    21:45
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    22:50
    05:06
    Nakanoyu
    中の湯(長野県)
    Trạm Xe buýt
    05:06
    05:09
    Nakanoyu
    中の湯(長野県)
    Trạm Xe buýt
    07:13
    07:25
    Hirayu Bus Terminal
    平湯バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:25
    07:26
  3. 3
    16:27 - 07:26
    14h 59min JPY 19.670 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    16:27
    16:30
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    16:30
    20:47
    Senri-newtown
    千里ニュータウン
    Trạm Xe buýt
    20:47
    20:51
    Senri-newtown
    千里ニュータウン
    Trạm Xe buýt
    21:50
    05:06
    Nakanoyu
    中の湯(長野県)
    Trạm Xe buýt
    05:06
    05:09
    Nakanoyu
    中の湯(長野県)
    Trạm Xe buýt
    07:13
    07:25
    Hirayu Bus Terminal
    平湯バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:25
    07:26
  4. 4
    16:21 - 07:26
    15h 5min JPY 20.590 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:21
    17:05
    Yonago
    米子
    Ga
    17:05
    17:10
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    17:30
    20:55
    Senri-newtown
    千里ニュータウン
    Trạm Xe buýt
    20:55
    20:59
    Senri-newtown
    千里ニュータウン
    Trạm Xe buýt
    21:50
    05:06
    Nakanoyu
    中の湯(長野県)
    Trạm Xe buýt
    05:06
    05:09
    Nakanoyu
    中の湯(長野県)
    Trạm Xe buýt
    06:45
    06:49
    Taheidaira
    太兵衛平
    Trạm Xe buýt
    07:09
    07:25
    Hirayu Bus Terminal
    平湯バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:25
    07:26
  5. 5
    13:14 - 20:37
    7h 23min JPY 208.730
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    13:14
    20:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.