Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-Yokohama → goal

Xuất phát lúc
00:13 05/29, 2024
  1. 1
    05:08 - 11:20
    6h 12min JPY 17.170 IC JPY 17.168 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meguro
    目黒
    Ga
    05:42
    Shirokane-takanawa
    白金高輪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:44
    05:53
    Hibiya
    日比谷
    Ga
    Exit D5
    05:53
    06:01
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    International Forum Exit
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    10:25
    Mikunijinja
    三国神社
    Ga
    10:25
    11:20
  2. 2
    06:51 - 11:32
    4h 41min JPY 16.980 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    08:10
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    08:42
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    10:06
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    10:06
    10:11
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:13
    10:43
    Fukui Sogo Byoin
    福井総合病院
    Trạm Xe buýt
    10:50
    11:08
    Yamagaichi
    山がいち
    Trạm Xe buýt
    11:08
    11:32
  3. 3
    00:34 - 11:32
    10h 58min JPY 10.310 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    Exit 5A
    00:34
    00:40
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    交番前のりば
    00:40
    06:35
    Nagoya Sta. (Noritake 1Chome)
    名古屋駅〔則武1丁目〕
    Trạm Xe buýt
    06:35
    06:41
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    07:15
    10:00
    Fukui Sta. Higashi-guchi
    福井駅東口
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:04
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:13
    10:43
    Fukui Sogo Byoin
    福井総合病院
    Trạm Xe buýt
    10:50
    11:08
    Yamagaichi
    山がいち
    Trạm Xe buýt
    11:08
    11:32
  4. 4
    00:24 - 11:32
    11h 8min JPY 19.350 IC JPY 19.348 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:34
    00:37
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    00:37
    00:45
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    01:00
    07:50
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    07:50
    08:02
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    08:09
    09:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    10:04
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    10:04
    10:09
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:13
    10:43
    Fukui Sogo Byoin
    福井総合病院
    Trạm Xe buýt
    10:50
    11:08
    Yamagaichi
    山がいち
    Trạm Xe buýt
    11:08
    11:32
  5. 5
    00:13 - 06:28
    6h 15min JPY 236.400
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    00:13
    06:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.