Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kiikatsuura → goal

Xuất phát lúc
12:09 05/24, 2024
  1. 1
    12:25 - 19:35
    7h 10min JPY 15.570 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    16:12
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:19
    16:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:38
    17:58
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:09
    18:56
    Mikuni(Fukui)
    三国(福井県)
    Ga
    18:56
    18:58
    Mikuni Ekimae (Station)
    三国駅(福井県)
    Trạm Xe buýt
    19:10
    19:18
    Mikuni Nishiko-guchi
    三国西校口
    Trạm Xe buýt
    19:18
    19:35
  2. 2
    12:25 - 19:35
    7h 10min JPY 16.040 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    16:12
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:19
    16:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:38
    18:08
    Awaraonsen
    芦原温泉
    Ga
    West Exit
    18:08
    18:10
    Awara Onsen Station
    芦原温泉駅
    Trạm Xe buýt
    18:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Awara-Yunomachi Station
    あわら湯のまち駅
    Trạm Xe buýt
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Funatsu (Fukui)
    舟津(福井県)
    Trạm Xe buýt
    19:03
    Mikuni Ekimae (Station)
    三国駅(福井県)
    Trạm Xe buýt
    19:03
    19:06
    Mikuni Ekimae (Station)
    三国駅(福井県)
    Trạm Xe buýt
    19:10
    19:18
    Mikuni Nishiko-guchi
    三国西校口
    Trạm Xe buýt
    19:18
    19:35
  3. 3
    12:25 - 20:02
    7h 37min JPY 14.560 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    16:12
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:19
    16:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:56
    17:26
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    18:34
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:39
    19:26
    Mikuni(Fukui)
    三国(福井県)
    Ga
    19:26
    19:28
    Mikuni Ekimae (Station)
    三国駅(福井県)
    Trạm Xe buýt
    19:30
    19:38
    Yamagaichi
    山がいち
    Trạm Xe buýt
    19:38
    20:02
  4. 4
    12:09 - 21:02
    8h 53min JPY 13.970 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:09
    14:21
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:32
    16:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:13
    18:30
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    19:33
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    19:33
    19:38
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    19:43
    20:13
    Fukui Sogo Byoin
    福井総合病院
    Trạm Xe buýt
    20:20
    20:38
    Yamagaichi
    山がいち
    Trạm Xe buýt
    20:38
    21:02
  5. 5
    12:09 - 17:51
    5h 42min JPY 140.320
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    12:09
    17:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.