Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tokushima → goal

Xuất phát lúc
21:26 06/26, 2024
  1. 1
    21:59 - 08:30
    10h 31min JPY 17.410 IC JPY 17.414 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    21:59
    22:05
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    海部観光BUS OASIS
    22:05
    06:10
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:18
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:54
    08:16
    Ishioka
    石岡
    Ga
    East Exit
    08:16
    08:20
    Ishioka Sta.
    石岡駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:25
    08:30
    Higashitanaka Sta.
    東田中駅
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:30
  2. 2
    22:04 - 08:55
    10h 51min JPY 17.650 IC JPY 17.647 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    22:04
    22:08
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    1番バス停
    22:08
    06:15
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    06:15
    06:25
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:28
    06:53
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:25
    Ishioka
    石岡
    Ga
    East Exit
    08:25
    08:29
    Ishioka Sta.
    石岡駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:50
    08:55
    Higashitanaka Sta.
    東田中駅
    Trạm Xe buýt
    08:55
    08:55
  3. 3
    22:04 - 08:55
    10h 51min JPY 17.620 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    22:04
    22:08
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    1番バス停
    22:08
    06:15
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    06:15
    06:26
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    08:25
    Ishioka
    石岡
    Ga
    East Exit
    08:25
    08:29
    Ishioka Sta.
    石岡駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:50
    08:55
    Higashitanaka Sta.
    東田中駅
    Trạm Xe buýt
    08:55
    08:55
  4. 4
    05:52 - 10:45
    4h 53min JPY 40.260 IC JPY 40.261 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    05:52
    05:55
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    05:55
    06:23
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    06:23
    06:26
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:25
    08:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:07
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:25
    Ishioka
    石岡
    Ga
    East Exit
    10:25
    10:29
    Ishioka Sta.
    石岡駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:40
    10:45
    Higashitanaka Sta.
    東田中駅
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:45
  5. 5
    21:26 - 06:13
    8h 47min JPY 209.290
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    21:26
    06:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.