Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
10:27 06/14, 2024
  1. 1
    10:37 - 17:18
    6h 41min JPY 18.550 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    10:42
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:46
    12:26
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    12:26
    12:33
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:36
    12:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:06
    15:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:52
    16:29
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:35
    16:41
    Kagohara
    籠原
    Ga
    South Exit
    16:41
    17:18
  2. 2
    10:37 - 18:00
    7h 23min JPY 16.670 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    10:42
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:46
    12:26
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    12:26
    12:33
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:36
    12:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:15
    15:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    17:23
    Fukaya
    深谷
    Ga
    South Exit
    17:23
    17:26
    Fukaya Sta. South Exit
    深谷駅南口
    Trạm Xe buýt
    17:44
    17:53
    Ario Fukaya
    アリオ深谷
    Trạm Xe buýt
    17:53
    18:00
  3. 3
    10:37 - 18:00
    7h 23min JPY 16.380 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    10:42
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:46
    12:22
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:15
    15:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    17:23
    Fukaya
    深谷
    Ga
    South Exit
    17:23
    17:26
    Fukaya Sta. South Exit
    深谷駅南口
    Trạm Xe buýt
    17:44
    17:53
    Ario Fukaya
    アリオ深谷
    Trạm Xe buýt
    17:53
    18:00
  4. 4
    12:17 - 18:41
    6h 24min JPY 19.340 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    12:22
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    13:46
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    13:46
    13:53
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:56
    14:11
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    16:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:12
    17:49
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:58
    18:04
    Kagohara
    籠原
    Ga
    South Exit
    18:04
    18:41
  5. 5
    10:27 - 18:34
    8h 7min JPY 215.570
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    10:27
    18:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.