Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu (Kagawa) → goal

Xuất phát lúc
14:19 05/31, 2024
  1. 1
    21:43 - 11:13
    13h 30min JPY 17.720 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:43
    22:38
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:48
    23:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:05
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:33
    Nishikanazawa
    西金沢
    Ga
    East Exit
    09:33
    09:38
    Shin-nishikanazawa
    新西金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:42
    10:10
    Tsurugi
    鶴来
    Ga
    10:10
    10:12
    Tsurugi Sta.
    鶴来駅
    Trạm Xe buýt
    10:13
    11:07
    Shiramine North Exit
    白峰北口
    Trạm Xe buýt
    11:07
    11:13
  2. 2
    21:43 - 11:13
    13h 30min JPY 15.180 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:43
    22:38
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:48
    23:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Makino
    マキノ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    08:48
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    08:48
    08:54
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    09:18
    11:07
    Shiramine North Exit
    白峰北口
    Trạm Xe buýt
    11:07
    11:13
  3. 3
    21:43 - 11:13
    13h 30min JPY 15.790 Đổi tàu 9 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:43
    22:38
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:48
    23:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Makino
    マキノ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    08:48
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:03
    Nishikanazawa
    西金沢
    Ga
    East Exit
    09:03
    09:08
    Shin-nishikanazawa
    新西金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    09:36
    Tsurugi
    鶴来
    Ga
    09:36
    09:38
    Tsurugi Sta.
    鶴来駅
    Trạm Xe buýt
    10:13
    11:07
    Shiramine North Exit
    白峰北口
    Trạm Xe buýt
    11:07
    11:13
  4. 4
    18:27 - 11:13
    16h 46min JPY 10.930 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    18:27
    18:30
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    18:30
    22:07
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    22:10
    05:45
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    05:45
    05:50
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    09:18
    11:07
    Shiramine North Exit
    白峰北口
    Trạm Xe buýt
    11:07
    11:13
  5. 5
    14:19 - 20:13
    5h 54min JPY 138.970
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    14:19
    20:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.