Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Haneda Airport(Tokyo) → goal

Xuất phát lúc
23:58 06/17, 2024
  1. 1
    00:05 - 07:42
    7h 37min JPY 4.890 IC JPY 4.888 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    00:05
    00:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    00:10
    00:48
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    00:48
    00:54
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:23
    06:36
    Honjo
    本庄
    Ga
    South Exit
    06:36
    06:38
    Honjo Sta. South Exit
    本庄駅南口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:44
    07:02
    Renjakucho (Saitama)
    連雀町(埼玉県)
    Trạm Xe buýt
    07:02
    07:42
  2. 2
    00:05 - 07:58
    7h 53min JPY 6.140 IC JPY 6.142 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    00:05
    00:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    00:10
    01:13
    Ikebukuro Sta. Higashi-guchi
    池袋駅東口
    Trạm Xe buýt
    01:13
    01:24
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:23
    06:36
    Honjo
    本庄
    Ga
    South Exit
    06:36
    06:38
    Honjo Sta. South Exit
    本庄駅南口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kodama Koko
    児玉高校
    Trạm Xe buýt
    07:25
    Kodama-minami
    児玉南
    Trạm Xe buýt
    07:25
    07:58
  3. 3
    05:04 - 08:35
    3h 31min JPY 2.440 IC JPY 2.437 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:04
    05:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:28
    Honjo
    本庄
    Ga
    South Exit
    07:28
    07:30
    Honjo Sta. South Exit
    本庄駅南口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kodama Koko
    児玉高校
    Trạm Xe buýt
    08:02
    Kodama-minami
    児玉南
    Trạm Xe buýt
    08:02
    08:35
  4. 4
    05:04 - 08:35
    3h 31min JPY 2.440 IC JPY 2.437 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:04
    05:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:53
    07:28
    Honjo
    本庄
    Ga
    South Exit
    07:28
    07:30
    Honjo Sta. South Exit
    本庄駅南口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kodama Koko
    児玉高校
    Trạm Xe buýt
    08:02
    Kodama-minami
    児玉南
    Trạm Xe buýt
    08:02
    08:35
  5. 5
    23:58 - 01:47
    1h 49min JPY 60.100
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    23:58
    01:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.