Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tokushima → goal

Xuất phát lúc
10:36 06/08, 2024
  1. 1
    10:56 - 16:49
    5h 53min JPY 38.620 IC JPY 38.619 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    10:56
    11:00
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:40
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    11:40
    11:43
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:15
    13:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:35
    13:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:42
    16:10
    Koga
    古河
    Ga
    West Exit
    16:10
    16:13
    Koga Sta. West Exit
    古河駅西口
    Trạm Xe buýt
    16:30
    16:48
    Sakamachi Jichikaijo Iriguchi
    坂間自治会議所入口
    Trạm Xe buýt
    16:48
    16:49
  2. 2
    10:41 - 16:49
    6h 8min JPY 38.790 IC JPY 38.785 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    10:41
    10:45
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    10:45
    11:13
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    11:13
    11:16
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:15
    13:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:35
    13:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    16:10
    Koga
    古河
    Ga
    West Exit
    16:10
    16:13
    Koga Sta. West Exit
    古河駅西口
    Trạm Xe buýt
    16:30
    16:48
    Sakamachi Jichikaijo Iriguchi
    坂間自治会議所入口
    Trạm Xe buýt
    16:48
    16:49
  3. 3
    10:55 - 18:06
    7h 11min JPY 18.670 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    10:55
    11:00
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:00
    12:58
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    12:58
    13:07
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    16:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    17:36
    Koga
    古河
    Ga
    West Exit
    17:36
    17:39
    Koga Sta. West Exit
    古河駅西口
    Trạm Xe buýt
    17:50
    18:05
    Sakamachi Jichikaijo Iriguchi
    坂間自治会議所入口
    Trạm Xe buýt
    18:05
    18:06
  4. 4
    11:41 - 18:50
    7h 9min JPY 18.670 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    11:41
    11:45
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    11:45
    13:45
    ANA CROWNE PLAZA Kobe (Shin-kobe)
    ANAクラウンプラザ神戸〔新神戸〕
    Trạm Xe buýt
    13:45
    13:54
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:16
    16:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:19
    18:22
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    East Exit
    18:22
    18:25
    Kurihashi Sta. East Exit
    栗橋駅東口
    Trạm Xe buýt
    18:30
    18:46
    Kigyo Danchi Iriguchi(Ibaraki)
    企業団地入口(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    18:46
    18:50
  5. 5
    10:36 - 19:13
    8h 37min JPY 204.650
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    10:36
    19:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.