Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
112:54 - 17:565h 2min JPY 51.620 IC JPY 51.617 Đổi tàu 6 lần12:541 StopsNozomiNozomi 15 đến Hakata Sân ga: 12 Lên xe: MiddleJPY 1.170 15min
JPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.610 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.380 Toa Xanh 13:202 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ14:001 StopsJALJAL316 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 45.250 1h 40minFukuoka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
15:45Walk0m 10min16:032 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Aoto Sân ga: 1, 28minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
1 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Aoto Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 7minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ16:312 StopsJR Ueno Tokyo Lineđến Takasaki via Tokyo Sân ga: 6 Lên xe: Front/Middle/Back8minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 16:523 StopsAsamaAsama 621 đến Nagano Sân ga: 23JPY 1.340 37minJPY 2.080 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.610 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.380 Toa Xanh JPY 6.530 Gran Class - Kumagaya
- 熊谷
- Ga
- Main Exit
17:29Walk145m 5min- Kumagaya Sta. North Exit
- 熊谷駅北口
- Trạm Xe buýt
- 3番のりば
17:359 Stops国際十王交通 熊谷駅-上中条đến Kamichujo (Saitama)JPY 200 IC JPY 200 7minKumagaya Sta. North Exit Đến Kita Koizuka Bảng giờ- Kita Koizuka
- 北肥塚
- Trạm Xe buýt
17:42Walk1.2km 14min -
212:34 - 17:575h 23min JPY 29.600 IC JPY 29.599 Đổi tàu 5 lần12:341 StopsKodamaKodama 843 đến Hakata Sân ga: 11 Lên xe: MiddleJPY 1.170 17min
JPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước 13:052 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ13:451 StopsSKYSKY012 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 25.300 1h 40minFukuoka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
15:30Walk0m 10min15:442 StopsKeikyu Airport Line Airport Rapid Ltd. Expressđến Narita Airport Terminal 1(Railroad) Sân ga: 1, 2 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 14minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Shinagawa Bảng giờ16:10- TÀU ĐI THẲNG
- Tokyo
- 東京
- Ga
16 StopsJR Takasaki Lineđến Kagohara Sân ga: 7JPY 1.340 IC JPY 1.342 1h 11minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.260 Toa Xanh - Kumagaya
- 熊谷
- Ga
- Main Exit
17:31Walk109m 5min- Kumagaya Sta. North Exit
- 熊谷駅北口
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
17:408 StopsKokusai Juo Koutsu Kumagaya Sta.-Inuzukađến Inuzuka (Saitama)JPY 210 IC JPY 210 8minKumagaya Sta. North Exit Đến Shuku Ura Bảng giờ- Shuku Ura
- 宿裏
- Trạm Xe buýt
17:48Walk761m 9min -
312:30 - 18:476h 17min JPY 46.120 IC JPY 46.103 Đổi tàu 5 lần12:301 StopsNozomiNozomi 13 đến Hakata Sân ga: 12 Lên xe: MiddleJPY 1.170 15min
JPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.610 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.380 Toa Xanh 12:582 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ13:401 StopsJJPJJP506 đến Narita Int'l AirportJPY 39.740 1h 50minFukuoka Airport Đến Narita Int'l Airport Bảng giờ- Narita Int'l Airport
- 成田空港(空路)
- Sân bay
15:35Walk0m 17min15:593 StopsKeisei Narita Airport Line SkylinerKeisei Narita Airport Line Skyliner 46 đến Keisei-Ueno Sân ga: 4, 5 Lên xe: Front/MiddleJPY 1.280 IC JPY 1.267 44minJPY 1.300 Chỗ ngồi đã Đặt trướcNarita Airport Terminal 1 Đến Keisei-Ueno Bảng giờ- Keisei-Ueno
- 京成上野
- Ga
- Ikenohata Exit
16:43Walk589m 10min17:1415 StopsJR Takasaki Lineđến Kagohara Sân ga: 5JPY 1.170 IC JPY 1.166 1h 6minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.260 Toa Xanh - Kumagaya
- 熊谷
- Ga
- Main Exit
18:20Walk109m 5min- Kumagaya Sta. North Exit
- 熊谷駅北口
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
18:308 StopsKokusai Juo Koutsu Kumagaya Sta.-Inuzukađến Inuzuka (Saitama)JPY 210 IC JPY 210 8minKumagaya Sta. North Exit Đến Shuku Ura Bảng giờ- Shuku Ura
- 宿裏
- Trạm Xe buýt
18:38Walk761m 9min -
412:14 - 18:476h 33min JPY 45.080 IC JPY 45.072 Đổi tàu 7 lần12:141 StopsNozomiNozomi 11 đến Hakata Sân ga: 12 Lên xe: MiddleJPY 1.170 16min
JPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.610 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.380 Toa Xanh 12:432 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 6minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ13:201 StopsAPJAPJ524 đến Narita Int'l AirportJPY 40.400 2h 0minFukuoka Airport Đến Narita Int'l Airport Bảng giờ- Narita Int'l Airport
- 成田空港(空路)
- Sân bay
15:25Walk0m 16min15:457 StopsKeisei Main Line Rapidđến Nishi-magome Sân ga: 2, 326minNarita Airport Terminal 1 Đến Keisei-Sakura Bảng giờ16:138 StopsKeisei Main Line Rapid Expressđến Keisei-Ueno Sân ga: 1, 2 Lên xe: MiddleJPY 1.060 IC JPY 1.052 51minKeisei-Sakura Đến Nippori Bảng giờ17:1015 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Lineđến Omiya(Saitama) Sân ga: 12 Lên xe: Middle/Back37minNippori Đến Omiya (Saitama) Bảng giờ17:555 StopsJR Takasaki Line Special Rapidđến Takasaki Sân ga: 11JPY 990 IC JPY 990 29minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh - Kumagaya
- 熊谷
- Ga
- Main Exit
18:24Walk109m 5min- Kumagaya Sta. North Exit
- 熊谷駅北口
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
18:308 StopsKokusai Juo Koutsu Kumagaya Sta.-Inuzukađến Inuzuka (Saitama)JPY 210 IC JPY 210 8minKumagaya Sta. North Exit Đến Shuku Ura Bảng giờ- Shuku Ura
- 宿裏
- Trạm Xe buýt
18:38Walk761m 9min -
512:08 - 00:4312h 35min JPY 320.670
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.