Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
00:01 06/25, 2024
  1. 1
    06:16 - 12:19
    6h 3min JPY 12.830 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:07
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    08:11
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    08:11
    08:18
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    08:35
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:47
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:54
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hiroka
    広丘
    Ga
    East Exit
    12:01
    12:19
  2. 2
    06:16 - 12:19
    6h 3min JPY 12.540 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:07
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    08:07
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    08:36
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:47
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:54
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hiroka
    広丘
    Ga
    East Exit
    12:01
    12:19
  3. 3
    05:33 - 12:19
    6h 46min JPY 12.540 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:25
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    07:50
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:24
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    09:42
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:54
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hiroka
    広丘
    Ga
    East Exit
    12:01
    12:19
  4. 4
    06:16 - 14:20
    8h 4min JPY 9.430 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:07
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yoshinoguchi
    吉野口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:56
    08:09
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    08:22
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    10:08
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    10:08
    10:16
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    11:37
    Nakatsugawa
    中津川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    Hiroka
    広丘
    Ga
    East Exit
    14:02
    14:20
  5. 5
    00:01 - 05:47
    5h 46min JPY 180.200
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    00:01
    05:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.