Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
00:58 06/09, 2024
  1. 1
    05:33 - 14:07
    8h 34min JPY 16.640 IC JPY 16.638 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:23
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    07:23
    07:30
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:31
    07:46
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    10:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    11:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:11
    11:45
    Tsukuba
    つくば
    Ga
    Exit A1
    11:45
    14:07
  2. 2
    07:20 - 14:35
    7h 15min JPY 17.190 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    07:25
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    08:10
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    09:13
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    09:13
    09:20
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    12:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    14:00
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    West Exit
    14:00
    14:03
    Tsuchiura Sta. (West Exit)
    土浦駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    14:05
    14:34
    Oda (Ibaraki)
    小田(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    14:34
    14:35
  3. 3
    07:20 - 14:35
    7h 15min JPY 17.190 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    07:25
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    08:10
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    09:13
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    09:13
    09:20
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    12:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    14:00
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    West Exit
    14:00
    14:03
    Tsuchiura Sta. (West Exit)
    土浦駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    14:05
    14:34
    Oda (Ibaraki)
    小田(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    14:34
    14:35
  4. 4
    07:20 - 14:35
    7h 15min JPY 16.900 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    07:25
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    08:10
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    09:09
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:57
    12:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    14:00
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    West Exit
    14:00
    14:03
    Tsuchiura Sta. (West Exit)
    土浦駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    14:05
    14:34
    Oda (Ibaraki)
    小田(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    14:34
    14:35
  5. 5
    00:58 - 09:19
    8h 21min JPY 268.490
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    00:58
    09:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.