Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Naha Airport → goal

Xuất phát lúc
23:36 06/24, 2024
  1. 1
    07:30 - 13:32
    6h 2min JPY 58.280 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:25
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:42
    10:36
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    12:34
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukui Joshi Exit (West Exit)
    12:34
    12:39
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:40
    13:28
    Heisho Shogakko Mae
    平章小学校前
    Trạm Xe buýt
    13:28
    13:32
  2. 2
    07:30 - 14:06
    6h 36min JPY 56.170 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:25
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:42
    11:04
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    13:04
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukui Joshi Exit (West Exit)
    13:04
    13:09
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:10
    14:06
    Maruokajo
    丸岡城
    Trạm Xe buýt
    14:06
    14:06
  3. 3
    07:10 - 14:06
    6h 56min JPY 49.860 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    09:05
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    10:10
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:42
    12:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    13:04
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukui Joshi Exit (West Exit)
    13:04
    13:09
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:10
    14:06
    Maruokajo
    丸岡城
    Trạm Xe buýt
    14:06
    14:06
  4. 4
    07:10 - 14:07
    6h 57min JPY 49.800 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    09:05
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    10:10
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:42
    12:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    13:04
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:16
    13:23
    Harue
    春江
    Ga
    13:23
    13:25
    JR Harue Sta.
    JR春江駅
    Trạm Xe buýt
    13:42
    14:07
    Maruokajo
    丸岡城
    Trạm Xe buýt
    14:07
    14:07
  5. 5
    23:36 - 16:49
    41h 13min JPY 425.950
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    23:36
    16:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.