Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Meitetsu Nagoya → goal

Xuất phát lúc
10:04 06/25, 2024
  1. 1
    11:06 - 14:06
    3h 0min JPY 8.200 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Meitetsu Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    11:06
    11:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    11:19
    11:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    13:02
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukui Joshi Exit (West Exit)
    13:02
    13:07
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:10
    14:06
    Maruokajo
    丸岡城
    Trạm Xe buýt
    14:06
    14:06
  2. 2
    10:06 - 14:06
    4h 0min JPY 4.270 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Meitetsu Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    10:06
    10:15
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    10:15
    13:00
    Fukui Sta. Higashi-guchi
    福井駅東口
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:04
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:10
    14:06
    Maruokajo
    丸岡城
    Trạm Xe buýt
    14:06
    14:06
  3. 3
    10:06 - 14:07
    4h 1min JPY 4.230 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Meitetsu Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    10:06
    10:15
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    10:15
    13:00
    Fukui Sta. Higashi-guchi
    福井駅東口
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:08
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Ichijodani Gate(East Gate)
    timetable Bảng giờ
    13:16
    13:23
    Harue
    春江
    Ga
    13:23
    13:25
    JR Harue Sta.
    JR春江駅
    Trạm Xe buýt
    13:42
    14:07
    Maruokajo
    丸岡城
    Trạm Xe buýt
    14:07
    14:07
  4. 4
    12:06 - 15:06
    3h 0min JPY 8.200 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Meitetsu Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    12:06
    12:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    12:19
    12:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:41
    14:01
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukui Joshi Exit (West Exit)
    14:01
    14:06
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:10
    15:06
    Maruokajo
    丸岡城
    Trạm Xe buýt
    15:06
    15:06
  5. 5
    10:04 - 12:16
    2h 12min JPY 69.440
    cancel cancel
    Meitetsu Nagoya
    名鉄名古屋
    10:04
    12:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.