Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakata → goal

Xuất phát lúc
22:40 06/25, 2024
  1. 1
    07:44 - 13:44
    6h 0min JPY 40.510 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    07:49
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:20
    09:50
    Matsumoto Airport
    松本空港
    Sân bay
    09:55
    09:57
    Shinshu Matsumoto Airport
    信州まつもと空港
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:24
    Nakajo (Matsumoto)
    中条(松本市)
    Trạm Xe buýt
    10:24
    10:30
    Nishimatsumoto
    西松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:46
    11:15
    Shin-shimashima
    新島々
    Ga
    11:15
    11:18
    Shin-Shimashima Eigyōsho (Shin-Shimashima Bus Terminal)
    新島々営業所[新島々バスターミナル]
    Trạm Xe buýt
    11:30
    12:11
    Sawando Iwami Daira
    さわんど岩見平
    Trạm Xe buýt
    12:11
    13:44
  2. 2
    07:44 - 13:44
    6h 0min JPY 40.670 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    07:49
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:20
    09:50
    Matsumoto Airport
    松本空港
    Sân bay
    09:55
    09:57
    Shinshu Matsumoto Airport
    信州まつもと空港
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:35
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    10:35
    10:45
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    timetable Bảng giờ
    10:45
    11:15
    Shin-shimashima
    新島々
    Ga
    11:15
    11:18
    Shin-Shimashima Eigyōsho (Shin-Shimashima Bus Terminal)
    新島々営業所[新島々バスターミナル]
    Trạm Xe buýt
    11:30
    12:11
    Sawando Iwami Daira
    さわんど岩見平
    Trạm Xe buýt
    12:11
    13:44
  3. 3
    07:44 - 15:12
    7h 28min JPY 41.200 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    07:49
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:20
    09:50
    Matsumoto Airport
    松本空港
    Sân bay
    09:55
    09:57
    Shinshu Matsumoto Airport
    信州まつもと空港
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:24
    Nakajo (Matsumoto)
    中条(松本市)
    Trạm Xe buýt
    12:24
    12:30
    Nishimatsumoto
    西松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    13:59
    Shin-shimashima
    新島々
    Ga
    13:59
    14:02
    Shin-Shimashima Eigyōsho (Shin-Shimashima Bus Terminal)
    新島々営業所[新島々バスターミナル]
    Trạm Xe buýt
    14:10
    14:48
    Sawando Bus Terminal
    さわんどバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:55
    15:10
    Shirahone Onsen
    白骨温泉
    Trạm Xe buýt
    15:10
    15:12
  4. 4
    07:15 - 15:12
    7h 57min JPY 24.020 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    10:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    13:05
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:29
    13:59
    Shin-shimashima
    新島々
    Ga
    13:59
    14:02
    Shin-Shimashima Eigyōsho (Shin-Shimashima Bus Terminal)
    新島々営業所[新島々バスターミナル]
    Trạm Xe buýt
    14:10
    14:48
    Sawando Bus Terminal
    さわんどバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:55
    15:10
    Shirahone Onsen
    白骨温泉
    Trạm Xe buýt
    15:10
    15:12
  5. 5
    22:40 - 09:59
    11h 19min JPY 341.230
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    22:40
    09:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.