Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nagoya → goal

Xuất phát lúc
14:24 06/02, 2024
  1. 1
    14:36 - 18:38
    4h 2min JPY 12.200 IC JPY 12.189 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:36
    16:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:17
    16:44
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:48
    17:17
    Moriya
    守谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:27
    17:37
    Mitsukaido
    水海道
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:39
    18:03
    Sodo
    宗道
    Ga
    18:03
    18:38
  2. 2
    14:31 - 18:38
    4h 7min JPY 12.300 IC JPY 12.294 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:31
    16:05
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:14
    16:32
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:44
    17:19
    Moriya
    守谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:27
    17:37
    Mitsukaido
    水海道
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:39
    18:03
    Sodo
    宗道
    Ga
    18:03
    18:38
  3. 3
    15:12 - 19:36
    4h 24min JPY 12.020 IC JPY 12.012 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:12
    16:43
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:17
    18:20
    Kenkyu-gakuen
    研究学園
    Ga
    North Exit
    18:20
    18:23
    Kenkyu-gakuen Sta.
    研究学園駅
    Trạm Xe buýt
    18:25
    19:10
    Yoshinuma Yotsukado
    吉沼四ツ角
    Trạm Xe buýt
    19:10
    19:36
  4. 4
    16:49 - 20:42
    3h 53min JPY 12.200 IC JPY 12.189 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:49
    18:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:24
    18:51
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:55
    19:19
    Moriya
    守谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:32
    19:43
    Mitsukaido
    水海道
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:45
    20:07
    Sodo
    宗道
    Ga
    20:07
    20:42
  5. 5
    14:24 - 19:45
    5h 21min JPY 160.520
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    14:24
    19:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.