Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kiikatsuura → goal

Xuất phát lúc
06:23 06/05, 2024
  1. 1
    06:46 - 13:59
    7h 13min JPY 14.440 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    13:02
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:16
    13:23
    Harue
    春江
    Ga
    13:23
    13:25
    JR Harue Sta.
    JR春江駅
    Trạm Xe buýt
    13:42
    13:56
    Hi Higashi Shinko Stadium Maruoka Mae
    日東シンコースタジアム丸岡前
    Trạm Xe buýt
    13:56
    13:59
  2. 2
    06:46 - 13:59
    7h 13min JPY 14.300 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    13:02
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    13:02
    13:07
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:10
    13:49
    Maruoka-Takayanagi
    丸岡高柳
    Trạm Xe buýt
    13:52
    13:56
    Hi Higashi Shinko Stadium Maruoka Mae
    日東シンコースタジアム丸岡前
    Trạm Xe buýt
    13:56
    13:59
  3. 3
    06:46 - 14:05
    7h 19min JPY 14.550 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    13:02
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    13:02
    13:07
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:10
    13:50
    Yatsukuchi
    八ツ口
    Trạm Xe buýt
    13:50
    14:05
  4. 4
    06:46 - 15:14
    8h 28min JPY 12.750 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    12:33
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:13
    14:04
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    14:20
    Harue
    春江
    Ga
    14:20
    14:22
    JR Harue Sta.
    JR春江駅
    Trạm Xe buýt
    14:57
    15:11
    Hi Higashi Shinko Stadium Maruoka Mae
    日東シンコースタジアム丸岡前
    Trạm Xe buýt
    15:11
    15:14
  5. 5
    06:23 - 11:43
    5h 20min JPY 135.730
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    06:23
    11:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.