Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakone-Yumoto → goal

Xuất phát lúc
21:47 06/19, 2024
  1. 1
    21:54 - 09:40
    11h 46min JPY 13.660 IC JPY 13.651 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:54
    22:08
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    23:40
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    South Exit(Odakyu)
    23:40
    23:47
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:05
    06:40
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:40
    06:47
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:58
    09:28
    Takayama
    高山
    Ga
    East Exit
    09:28
    09:40
  2. 2
    21:54 - 09:45
    11h 51min JPY 13.760 IC JPY 13.751 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:54
    22:08
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    23:40
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    South Exit(Odakyu)
    23:40
    23:47
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:05
    06:40
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:40
    06:47
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:58
    09:28
    Takayama
    高山
    Ga
    East Exit
    09:28
    09:31
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:40
    09:43
    Furuimachinamiguchi
    古い町並口
    Trạm Xe buýt
    09:43
    09:45
  3. 3
    22:52 - 09:53
    11h 1min JPY 11.290 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:52
    23:06
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Atami
    熱海
    Ga
    00:37
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:56
    05:51
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    07:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    07:33
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    07:33
    07:38
    Meitetsu-Gifu Bus Terminal
    名鉄岐阜バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    Aのりば
    07:40
    09:42
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    09:42
    09:53
  4. 4
    21:54 - 09:54
    12h 0min JPY 13.760 IC JPY 13.751 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:54
    22:08
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    23:40
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    South Exit(Odakyu)
    23:40
    23:47
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:05
    06:40
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:40
    06:47
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:58
    09:28
    Takayama
    高山
    Ga
    East Exit
    09:28
    09:31
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    09:45
    09:53
    Machinohakubutsukan-mae
    まちの博物館前
    Trạm Xe buýt
    09:53
    09:54
  5. 5
    21:47 - 02:05
    4h 18min JPY 127.200
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    21:47
    02:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.