Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sapporo → goal

Xuất phát lúc
14:20 06/02, 2024
  1. 1
    15:48 - 22:53
    7h 5min JPY 59.460 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    16:27
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:00
    18:45
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    20:10
    Meitetsu-Ichinomiya
    名鉄一宮
    Ga
    20:10
    20:16
    Owariichinomiya
    尾張一宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:29
    22:49
    Takayama
    高山
    Ga
    West Exit
    22:49
    22:53
  2. 2
    14:34 - 22:53
    8h 19min JPY 72.460 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    15:17
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:55
    17:05
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    19:00
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    20:10
    Meitetsu-Ichinomiya
    名鉄一宮
    Ga
    20:10
    20:16
    Owariichinomiya
    尾張一宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:29
    22:49
    Takayama
    高山
    Ga
    West Exit
    22:49
    22:53
  3. 3
    14:30 - 22:53
    8h 23min JPY 72.260 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    15:06
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:55
    17:05
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    19:00
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    20:24
    Meitetsu-Gifu
    名鉄岐阜
    Ga
    20:24
    20:37
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    timetable Bảng giờ
    20:43
    22:49
    Takayama
    高山
    Ga
    West Exit
    22:49
    22:53
  4. 4
    14:34 - 23:24
    8h 50min JPY 70.630 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    15:17
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:55
    17:05
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    19:00
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:22
    20:10
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    20:10
    20:18
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    20:45
    23:20
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    23:20
    23:24
  5. 5
    14:20 - 10:23
    20h 3min JPY 398.750
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    14:20
    10:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.