Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
100:00 - 09:319h 31min JPY 48.130 IC JPY 48.129 Đổi tàu 5 lần00:002 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Chikuzemmaebaru Sân ga: 1, 2 Lên xe: 6JPY 260 6minFukuoka Airport Đến Hakata Bảng giờ
- Hakata
- 博多
- Ga
- East Exit 4
00:06Walk110m 4min- Hakata Sta. Chikushi Exit
- 博多駅筑紫口
- Trạm Xe buýt
04:221 StopsNishitetsu Bus [Highway]đến Kitakyushu AirportJPY 2.000 1h 13minHakata Sta. Chikushi Exit Đến Kitakyushu Airport Bảng giờ- Kitakyushu Airport
- 北九州空港(バス)
- Trạm Xe buýt
05:35Walk110m 2min06:151 StopsSFJSFJ70 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 42.100 1h 35minKitakyushu Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
07:55Walk0m 10min08:059 StopsTokyo Monorailđến Hamamatsucho Sân ga: 1 Lên xe: 1・3JPY 520 IC JPY 519 23minHaneda Airport Terminal 1 (Monorail) Đến Hamamatsucho Bảng giờ08:363 StopsJR Yamanote Lineđến Tokyo,Ueno Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle/Back6minHamamatsucho Đến Tokyo Bảng giờ08:523 StopsTokiToki 309 đến Niigata Sân ga: 22JPY 1.170 37minJPY 2.080 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.610 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.380 Toa Xanh JPY 6.530 Gran Class - Kumagaya
- 熊谷
- Ga
- East Exit
09:29Walk110m 2min -
207:00 - 10:073h 7min JPY 29.070 IC JPY 29.069 Đổi tàu 3 lần07:001 StopsSKYSKY002 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 25.300 1h 35minFukuoka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
08:40Walk0m 10min08:502 StopsTokyo Monorail Airport Rapidđến Hamamatsucho Sân ga: 1 Lên xe: 1・3JPY 520 IC JPY 519 18minHaneda Airport Terminal 1 (Monorail) Đến Hamamatsucho Bảng giờ09:123 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Lineđến Omiya(Saitama) Sân ga: 1 Lên xe: Front/Middle/Back7minHamamatsucho Đến Tokyo Bảng giờ09:283 StopsTokiToki 313 đến Niigata Sân ga: 23JPY 1.170 37minJPY 2.080 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.610 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.380 Toa Xanh JPY 6.530 Gran Class - Kumagaya
- 熊谷
- Ga
- East Exit
10:05Walk110m 2min -
307:00 - 10:503h 50min JPY 26.970 IC JPY 26.969 Đổi tàu 2 lần07:001 StopsSKYSKY002 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 25.300 1h 35minFukuoka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
08:40Walk0m 10min08:546 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Imba-nihon-idai Sân ga: 1, 210minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
4 StopsKeikyu Main Line Expressđến Imba-nihon-idai Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 11minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ09:30- TÀU ĐI THẲNG
- Tokyo
- 東京
- Ga
16 StopsJR Takasaki Lineđến Takasaki Sân ga: 7JPY 1.340 IC JPY 1.342 1h 10minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.260 Toa Xanh - Kumagaya
- 熊谷
- Ga
- East Exit
10:48Walk110m 2min -
407:00 - 10:503h 50min JPY 43.790 IC JPY 43.785 Đổi tàu 3 lần07:001 StopsSFJSFJ40 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 42.100 1h 40minFukuoka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
08:45Walk0m 10min08:579 StopsTokyo Monorailđến Hamamatsucho Sân ga: 1 Lên xe: 1・3JPY 520 IC JPY 519 25minHaneda Airport Terminal 1 (Monorail) Đến Hamamatsucho Bảng giờ09:273 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Lineđến Omiya(Saitama) Sân ga: 17minHamamatsucho Đến Tokyo Bảng giờ09:3816 StopsJR Takasaki Lineđến Takasaki Sân ga: 7JPY 1.170 IC JPY 1.166 1h 10minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.260 Toa Xanh - Kumagaya
- 熊谷
- Ga
- East Exit
10:48Walk110m 2min -
522:03 - 11:2013h 17min JPY 406.910
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.