Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → goal

Xuất phát lúc
03:20 06/27, 2024
  1. 1
    07:00 - 10:38
    3h 38min JPY 26.800 IC JPY 26.793 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:40
    08:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    09:03
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    09:15
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:35
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    West Exit
    10:35
    10:38
  2. 2
    07:15 - 11:55
    4h 40min JPY 43.970 IC JPY 43.957 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:37
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:53
    10:44
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Ikenohata Exit
    10:44
    10:54
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    timetable Bảng giờ
    10:55
    11:52
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    West Exit
    11:52
    11:55
  3. 3
    07:15 - 12:07
    4h 52min JPY 42.260 IC JPY 42.240 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:36
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    10:38
    Higashi-Matsudo
    東松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    11:08
    Minami-Koshigaya
    南越谷
    Ga
    South Exit
    11:08
    11:14
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    11:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    11:53
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:02
    12:05
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    West Exit
    12:05
    12:07
  4. 4
    07:15 - 12:18
    5h 3min JPY 42.450 IC JPY 42.442 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:36
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:02
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Ikenohata Exit
    11:02
    11:12
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    timetable Bảng giờ
    11:16
    12:15
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    West Exit
    12:15
    12:18
  5. 5
    03:20 - 16:45
    13h 25min JPY 413.310
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    03:20
    16:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.