Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Chubu Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
18:30 05/24, 2024
  1. 1
    19:37 - 22:34
    2h 57min JPY 9.320 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:37
    20:01
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:08
    20:12
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:20
    20:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:42
    22:02
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:13
    22:21
    Harue
    春江
    Ga
    22:21
    22:34
  2. 2
    18:36 - 22:34
    3h 58min JPY 5.260 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:36
    19:05
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    19:05
    19:13
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    19:15
    22:00
    Fukui Sta. Higashi-guchi
    福井駅東口
    Trạm Xe buýt
    22:00
    22:08
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Ichijodani Gate(East Gate)
    timetable Bảng giờ
    22:13
    22:21
    Harue
    春江
    Ga
    22:21
    22:34
  3. 3
    19:47 - 23:51
    4h 4min JPY 5.860 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:47
    20:19
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:24
    21:38
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    22:20
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:37
    23:38
    Harue
    春江
    Ga
    23:38
    23:51
  4. 4
    19:14 - 23:51
    4h 37min JPY 4.810 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:14
    19:54
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    19:54
    20:02
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    20:15
    23:00
    Fukui Sta. Higashi-guchi
    福井駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:00
    23:08
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Ichijodani Gate(East Gate)
    timetable Bảng giờ
    23:31
    23:38
    Harue
    春江
    Ga
    23:38
    23:51
  5. 5
    18:30 - 21:25
    2h 55min JPY 90.130
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    18:30
    21:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.