Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
118:49 - 21:252h 36min JPY 11.610 Đổi tàu 1 lần18:493 StopsKagayakiKagayaki 513 đến Tsuruga Sân ga: 12JPY 5.500 1h 32min
JPY 5.620 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.580 Toa Xanh JPY 18.960 Gran Class 20:3913 StopsEchizen Railway Mikuni-Awara Lineđến MikuniminatoJPY 490 25minFukui(Fukui) Đến Nishiharue-heartpia Bảng giờ- Nishiharue-heartpia
- 西春江ハートピア
- Ga
21:04Walk1.7km 21min -
218:49 - 21:292h 40min JPY 10.380 Đổi tàu 1 lần18:492 StopsKagayakiKagayaki 513 đến Tsuruga Sân ga: 12JPY 4.070 1h 6min
JPY 4.850 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.420 Toa Xanh JPY 16.800 Gran Class 20:0714 StopsIR Ishikawa Railway Lineđến Fukui(Fukui) Sân ga: 2JPY 980 49minKanazawa Đến Daishoji Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Daishoji
- 大聖寺
- Ga
- Harue
- 春江
- Ga
21:16Walk978m 13min -
318:49 - 21:312h 42min JPY 11.350 Đổi tàu 1 lần18:493 StopsKagayakiKagayaki 513 đến Tsuruga Sân ga: 12JPY 5.500 1h 32min
JPY 5.620 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.580 Toa Xanh JPY 18.960 Gran Class 21:10- Harue
- 春江
- Ga
21:18Walk978m 13min -
418:49 - 22:373h 48min JPY 9.770 Đổi tàu 2 lần18:491 StopsKagayakiKagayaki 513 đến Tsuruga Sân ga: 12JPY 3.080 46min
JPY 3.960 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.530 Toa Xanh JPY 15.910 Gran Class 19:549 StopsAinokaze Toyama Railway Lineđến Kanazawa Sân ga: 1JPY 920 38minToyama Đến Kurikara Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Kurikara
- 倶利伽羅
- Ga
21:1514 StopsIR Ishikawa Railway Lineđến Fukui(Fukui) Sân ga: 5JPY 1.330 49minKanazawa Đến Daishoji Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Daishoji
- 大聖寺
- Ga
- Harue
- 春江
- Ga
22:24Walk978m 13min -
518:49 - 22:514h 2min JPY 144.600
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.