Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsue → goal

Xuất phát lúc
17:27 06/07, 2024
  1. 1
    17:54 - 06:04
    12h 10min JPY 15.840 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:54
    20:29
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:13
    22:14
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:22
    22:41
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:22
    00:01
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:43
    05:51
    Harue
    春江
    Ga
    05:51
    06:04
  2. 2
    18:58 - 06:39
    11h 41min JPY 18.720 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:58
    21:35
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    22:45
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:45
    22:53
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    23:30
    04:10
    Kagaonsen Sta.
    加賀温泉駅
    Trạm Xe buýt
    04:10
    04:16
    Kagaonsen
    加賀温泉
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    06:26
    Harue
    春江
    Ga
    06:26
    06:39
  3. 3
    17:54 - 06:58
    13h 4min JPY 15.140 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:54
    20:29
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:37
    21:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:32
    06:39
    Harue
    春江
    Ga
    06:39
    06:41
    JR Harue Sta.
    JR春江駅
    Trạm Xe buýt
    06:52
    06:55
    Harue Shisho
    春江支所
    Trạm Xe buýt
    06:55
    06:58
  4. 4
    00:14 - 08:55
    8h 41min JPY 11.860 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    00:14
    00:20
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    00:20
    05:30
    Osaka Eki-mae (Higashiumeda Sta.)
    大阪駅前〔東梅田駅〕
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:44
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji South Exit
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    08:23
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    08:42
    Harue
    春江
    Ga
    08:42
    08:55
  5. 5
    17:27 - 23:12
    5h 45min JPY 162.830
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    17:27
    23:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.