Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Haneda Airport(Tokyo) → goal

Xuất phát lúc
07:46 06/02, 2024
  1. 1
    08:04 - 12:30
    4h 26min JPY 5.260 IC JPY 5.257 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:04
    08:11
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    08:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:36
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    10:16
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:48
    11:54
    Taiyo
    大洋
    Ga
    11:54
    12:30
  2. 2
    10:13 - 13:38
    3h 25min JPY 5.260 IC JPY 5.257 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:13
    10:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    10:23
    10:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    12:06
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:11
    13:02
    Taiyo
    大洋
    Ga
    13:02
    13:38
  3. 3
    09:31 - 13:40
    4h 9min JPY 2.870 IC JPY 2.869 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:31
    09:37
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    11:30
    Narita
    成田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Katori
    香取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kashima Jingu
    鹿島神宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Koyadai
    荒野台
    Ga
    13:04
    Taiyo
    大洋
    Ga
    13:04
    13:40
  4. 4
    09:11 - 13:40
    4h 29min JPY 2.680 IC JPY 2.661 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:11
    09:18
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    09:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    11:23
    Keisei-Narita
    京成成田
    Ga
    West Exit
    11:23
    11:31
    Narita
    成田
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Katori
    香取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kashima Jingu
    鹿島神宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Koyadai
    荒野台
    Ga
    13:04
    Taiyo
    大洋
    Ga
    13:04
    13:40
  5. 5
    07:46 - 09:41
    1h 55min JPY 50.600
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    07:46
    09:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.