Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Chubu Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
06:06 05/30, 2024
  1. 1
    06:10 - 10:32
    4h 22min JPY 12.360 IC JPY 12.351 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    06:40
    Shurakuen
    聚楽園
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    06:59
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    06:59
    07:15
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    07:22
    08:50
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:09
    Kuki
    久喜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    10:26
    Kazo
    加須
    Ga
    North Exit
    10:26
    10:32
  2. 2
    06:10 - 10:55
    4h 45min JPY 12.360 IC JPY 12.351 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    07:15
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    07:15
    07:31
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    07:41
    09:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:26
    Kuki
    久喜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:38
    10:49
    Kazo
    加須
    Ga
    North Exit
    10:49
    10:55
  3. 3
    06:10 - 10:55
    4h 45min JPY 12.360 IC JPY 12.351 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    07:15
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    07:15
    07:31
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    07:41
    09:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    10:26
    Kuki
    久喜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:38
    10:49
    Kazo
    加須
    Ga
    North Exit
    10:49
    10:55
  4. 4
    06:10 - 10:55
    4h 45min JPY 12.290 IC JPY 12.283 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    06:40
    Shurakuen
    聚楽園
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    06:59
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    06:59
    07:15
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    07:16
    09:09
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    09:36
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    10:37
    Kuki
    久喜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:38
    10:49
    Kazo
    加須
    Ga
    North Exit
    10:49
    10:55
  5. 5
    06:06 - 11:04
    4h 58min JPY 165.830
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    06:06
    11:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.