Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
104:17 - 09:585h 41min JPY 48.210 IC JPY 48.209 Đổi tàu 5 lần
- Hakata
- 博多
- Ga
- East Exit 4
04:17Walk208m 5min- Hakata Sta. Chikushi Exit
- 博多駅筑紫口
- Trạm Xe buýt
04:221 StopsNishitetsu Bus [Highway]đến Kitakyushu AirportJPY 2.000 1h 13minHakata Sta. Chikushi Exit Đến Kitakyushu Airport Bảng giờ- Kitakyushu Airport
- 北九州空港(バス)
- Trạm Xe buýt
05:35Walk110m 2min06:151 StopsSFJSFJ70 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 42.100 1h 35minKitakyushu Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
07:55Walk0m 10min08:059 StopsTokyo Monorailđến Hamamatsucho Sân ga: 1 Lên xe: 1・3JPY 520 IC JPY 519 23minHaneda Airport Terminal 1 (Monorail) Đến Hamamatsucho Bảng giờ08:363 StopsJR Yamanote Lineđến Tokyo,Ueno Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle/Back6minHamamatsucho Đến Tokyo Bảng giờ08:523 StopsTokiToki 309 đến Niigata Sân ga: 22JPY 1.170 37minJPY 2.080 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.610 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.380 Toa Xanh JPY 6.530 Gran Class - Kumagaya
- 熊谷
- Ga
- Main Exit
09:29Walk93m 5min- Kumagaya Sta. North Exit
- 熊谷駅北口
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
09:4510 Stops国際十王交通 熊谷駅-小川町駅đến Prefectural Circulatory Organs‧Respiratory CenterJPY 340 IC JPY 340 13minKumagaya Sta. North Exit Đến Magechi Bảng giờ- Magechi
- 万吉
- Trạm Xe buýt
09:58Walk20m 0min -
206:22 - 10:384h 16min JPY 29.730 IC JPY 29.727 Đổi tàu 6 lần06:222 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ07:001 StopsSKYSKY002 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 25.300 1h 35minFukuoka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
08:40Walk0m 10min08:546 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Imba-nihon-idai Sân ga: 1, 210minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
4 StopsKeikyu Main Line Expressđến Imba-nihon-idai Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 11minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ09:212 StopsJR Ueno Tokyo Lineđến Utsunomiya via Tokyo Sân ga: 6 Lên xe: Front/Middle/Back8minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 09:443 StopsAsamaAsama 607 đến Nagano Sân ga: 23JPY 1.340 37minJPY 2.080 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.610 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.380 Toa Xanh JPY 6.530 Gran Class - Kumagaya
- 熊谷
- Ga
- South Exit
10:21Walk191m 4min- Kumagaya Station south exit
- 熊谷駅南口
- Trạm Xe buýt
10:254 Stops国際十王交通 熊谷南口-森林đến Shinrinkoen Sta. (Saitama)JPY 210 IC JPY 210 5minKumagaya Station south exit Đến Ohashi Minami Bảng giờ- Ohashi Minami
- 大橋南
- Trạm Xe buýt
10:353 Stops国際十王交通 熊谷駅-小川町駅đến Prefectural Circulatory Organs‧Respiratory CenterJPY 210 IC JPY 210 3minOhashi Minami Đến Magechi Bảng giờ- Magechi
- 万吉
- Trạm Xe buýt
10:38Walk20m 0min -
306:22 - 11:084h 46min JPY 27.570 IC JPY 27.569 Đổi tàu 4 lần06:222 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ07:001 StopsSKYSKY002 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 25.300 1h 35minFukuoka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
08:40Walk0m 10min08:546 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Imba-nihon-idai Sân ga: 1, 210minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
4 StopsKeikyu Main Line Expressđến Imba-nihon-idai Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 11minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ09:30- TÀU ĐI THẲNG
- Tokyo
- 東京
- Ga
16 StopsJR Takasaki Lineđến Takasaki Sân ga: 7JPY 1.340 IC JPY 1.342 1h 10minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.260 Toa Xanh - Kumagaya
- 熊谷
- Ga
- Main Exit
10:48Walk93m 5min- Kumagaya Sta. North Exit
- 熊谷駅北口
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
10:5510 Stops国際十王交通 熊谷駅-小川町駅đến Prefectural Circulatory Organs‧Respiratory CenterJPY 340 IC JPY 340 13minKumagaya Sta. North Exit Đến Magechi Bảng giờ- Magechi
- 万吉
- Trạm Xe buýt
11:08Walk20m 0min -
406:22 - 11:084h 46min JPY 44.390 IC JPY 44.385 Đổi tàu 5 lần06:222 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ07:001 StopsSFJSFJ40 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 42.100 1h 40minFukuoka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
08:45Walk0m 10min08:579 StopsTokyo Monorailđến Hamamatsucho Sân ga: 1 Lên xe: 1・3JPY 520 IC JPY 519 25minHaneda Airport Terminal 1 (Monorail) Đến Hamamatsucho Bảng giờ09:273 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Lineđến Omiya(Saitama) Sân ga: 17minHamamatsucho Đến Tokyo Bảng giờ09:3816 StopsJR Takasaki Lineđến Takasaki Sân ga: 7JPY 1.170 IC JPY 1.166 1h 10minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.260 Toa Xanh - Kumagaya
- 熊谷
- Ga
- Main Exit
10:48Walk93m 5min- Kumagaya Sta. North Exit
- 熊谷駅北口
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
10:5510 Stops国際十王交通 熊谷駅-小川町駅đến Prefectural Circulatory Organs‧Respiratory CenterJPY 340 IC JPY 340 13minKumagaya Sta. North Exit Đến Magechi Bảng giờ- Magechi
- 万吉
- Trạm Xe buýt
11:08Walk20m 0min -
504:02 - 17:0813h 6min JPY 407.230
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.