Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-chitose Airport → goal

Xuất phát lúc
22:10 05/23, 2024
  1. 1
    08:00 - 13:10
    5h 10min JPY 61.530 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:25
    11:25
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    11:30
    11:34
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:40
    11:52
    Komatsu Sta. (Ishikawa)( Bus Stop)
    小松駅(石川県)〔バス停〕
    Trạm Xe buýt
    11:52
    11:58
    Komatsu
    小松
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    12:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    12:46
    Morita
    森田
    Ga
    12:46
    13:10
  2. 2
    07:30 - 13:10
    5h 40min JPY 78.830 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:25
    11:25
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    11:30
    11:34
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:40
    11:52
    Komatsu Sta. (Ishikawa)( Bus Stop)
    小松駅(石川県)〔バス停〕
    Trạm Xe buýt
    11:52
    11:58
    Komatsu
    小松
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    12:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    12:46
    Morita
    森田
    Ga
    12:46
    13:10
  3. 3
    10:55 - 15:41
    4h 46min JPY 50.890 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:25
    Toyama Airport
    富山空港
    Sân bay
    12:30
    12:32
    Toyama Airport (Bus)
    富山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:58
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    12:58
    13:11
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    13:55
    14:54
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:13
    15:17
    Morita
    森田
    Ga
    15:17
    15:41
  4. 4
    07:25 - 15:41
    8h 16min JPY 69.730 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:15
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:44
    13:04
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    15:04
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:13
    15:17
    Morita
    森田
    Ga
    15:17
    15:41
  5. 5
    22:10 - 17:38
    19h 28min JPY 488.200
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    22:10
    17:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.