Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Ikebukuro → goal

Xuất phát lúc
21:42 05/30, 2024
  1. 1
    07:11 - 15:38
    8h 27min JPY 59.320 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    Exit C10
    07:11
    07:15
    Ikebukuro Sta. (West Exit)
    池袋駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    91番のりば
    07:15
    07:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    07:55
    08:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:25
    11:15
    Oki Airport
    隠岐空港
    Sân bay
    11:20
    11:23
    Oki Airport (Bus)
    隠岐空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:38
    Port Plaza Mae
    ポートプラザ前
    Trạm Xe buýt
    11:38
    11:41
    Oki-Saigo Port
    隠岐西郷港
    Cảng
    12:05
    13:15
    Hishiura Port
    菱浦港
    Cảng
    14:00
    14:15
    Beppu Port
    別府港
    Cảng
    14:17
    14:20
    Oki Kisen
    隠岐汽船
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:30
    Nishinoshima Town Hall
    西ノ島町役場
    Trạm Xe buýt
    14:30
    15:38
  2. 2
    07:11 - 15:45
    8h 34min JPY 59.320 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    Exit C10
    07:11
    07:15
    Ikebukuro Sta. (West Exit)
    池袋駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    91番のりば
    07:15
    07:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    07:55
    08:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:25
    11:15
    Oki Airport
    隠岐空港
    Sân bay
    11:20
    11:23
    Oki Airport (Bus)
    隠岐空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:38
    Port Plaza Mae
    ポートプラザ前
    Trạm Xe buýt
    11:38
    11:41
    Oki-Saigo Port
    隠岐西郷港
    Cảng
    12:05
    13:15
    Hishiura Port
    菱浦港
    Cảng
    14:00
    14:15
    Beppu Port
    別府港
    Cảng
    14:17
    14:20
    Oki Kisen
    隠岐汽船
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:49
    Yura Shako
    由良車庫
    Trạm Xe buýt
    14:49
    15:45
  3. 3
    07:01 - 15:45
    8h 44min JPY 58.530 IC JPY 58.521 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:57
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:57
    07:59
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:25
    11:15
    Oki Airport
    隠岐空港
    Sân bay
    11:20
    11:23
    Oki Airport (Bus)
    隠岐空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:38
    Port Plaza Mae
    ポートプラザ前
    Trạm Xe buýt
    11:38
    11:41
    Oki-Saigo Port
    隠岐西郷港
    Cảng
    12:05
    13:15
    Hishiura Port
    菱浦港
    Cảng
    14:00
    14:15
    Beppu Port
    別府港
    Cảng
    14:17
    14:20
    Oki Kisen
    隠岐汽船
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:49
    Yura Shako
    由良車庫
    Trạm Xe buýt
    14:49
    15:45
  4. 4
    06:57 - 15:45
    8h 48min JPY 58.530 IC JPY 58.521 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:53
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:53
    07:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:25
    11:15
    Oki Airport
    隠岐空港
    Sân bay
    11:20
    11:23
    Oki Airport (Bus)
    隠岐空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:38
    Port Plaza Mae
    ポートプラザ前
    Trạm Xe buýt
    11:38
    11:41
    Oki-Saigo Port
    隠岐西郷港
    Cảng
    12:05
    13:15
    Hishiura Port
    菱浦港
    Cảng
    14:00
    14:15
    Beppu Port
    別府港
    Cảng
    14:17
    14:20
    Oki Kisen
    隠岐汽船
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:49
    Yura Shako
    由良車庫
    Trạm Xe buýt
    14:49
    15:45
  5. 5
    21:42 - 10:00
    12h 18min JPY 329.000
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    21:42
    10:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.