Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kiikatsuura → goal

Xuất phát lúc
21:56 05/27, 2024
  1. 1
    06:32 - 12:35
    6h 3min JPY 40.480 IC JPY 40.471 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    06:32
    06:35
    Kiikatsuura Sta.
    紀伊勝浦駅
    Trạm Xe buýt
    06:35
    08:30
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:33
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:35
    10:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    11:21
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:15
    Tsukuba
    つくば
    Ga
    Exit A4
    12:15
    12:19
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    12:20
    12:28
    Tsukuba Daigaku Nishi
    筑波大学西
    Trạm Xe buýt
    12:28
    12:35
  2. 2
    06:32 - 12:40
    6h 8min JPY 40.480 IC JPY 40.471 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    06:32
    06:35
    Kiikatsuura Sta.
    紀伊勝浦駅
    Trạm Xe buýt
    06:35
    08:30
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:33
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:35
    10:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    11:21
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:15
    Tsukuba
    つくば
    Ga
    Exit A4
    12:15
    12:19
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    12:30
    12:38
    Boarding house
    合宿所
    Trạm Xe buýt
    12:38
    12:40
  3. 3
    22:36 - 12:50
    14h 14min JPY 15.420 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:36
    22:59
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:02
    23:34
    Kumanoshi
    熊野市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:03
    08:16
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    09:22
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    11:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    11:12
    11:20
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:30
    12:43
    University Hall
    大学会館(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    12:43
    12:50
  4. 4
    22:36 - 13:00
    14h 24min JPY 18.340 IC JPY 18.335 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:36
    22:59
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    09:42
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:59
    11:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    11:51
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:45
    Tsukuba
    つくば
    Ga
    Exit A4
    12:45
    12:49
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    12:50
    12:58
    Boarding house
    合宿所
    Trạm Xe buýt
    12:58
    13:00
  5. 5
    21:56 - 06:06
    8h 10min JPY 232.750
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    21:56
    06:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.