Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Maibara → goal

Xuất phát lúc
14:35 06/15, 2024
  1. 1
    14:57 - 18:36
    3h 39min JPY 13.380 IC JPY 13.378 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:57
    15:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:29
    16:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:06
    17:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:41
    18:15
    Tsukuba
    つくば
    Ga
    Exit A4
    18:15
    18:19
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    18:20
    18:27
    Amakubo Ike
    天久保池
    Trạm Xe buýt
    18:27
    18:36
  2. 2
    14:57 - 18:58
    4h 1min JPY 13.360 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:57
    17:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    17:12
    17:20
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:30
    18:48
    University Hall
    大学会館(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    18:48
    18:58
  3. 3
    14:57 - 19:23
    4h 26min JPY 13.500 IC JPY 13.495 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:57
    17:05
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:47
    18:53
    Tsukuba
    つくば
    Ga
    Exit A4
    18:53
    18:57
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    19:00
    19:22
    Hirasuna Gakusei Shukusha-mae
    平砂学生宿舎前
    Trạm Xe buýt
    19:22
    19:23
  4. 4
    15:57 - 19:27
    3h 30min JPY 13.340 IC JPY 13.338 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:57
    16:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:29
    17:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:04
    18:29
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:41
    19:15
    Tsukuba
    つくば
    Ga
    Exit A4
    19:15
    19:19
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    19:20
    19:26
    Hirasuna Gakusei Shukusha-mae
    平砂学生宿舎前
    Trạm Xe buýt
    19:26
    19:27
  5. 5
    14:35 - 20:31
    5h 56min JPY 203.200
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    14:35
    20:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.