Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
![QR](/static/parche/20240612-1/images/pc/common/app_qr/pc_japantravel_route_modal.png)
![app image](/static/parche/20240612-1/images/pc/common/widget/footer/travel_app_banner_route.png)
-
116:56 - 18:431h 47min JPY 5.330 Đổi tàu 1 lần16:566 StopsHakutakaHakutaka 567 đến Tsuruga Sân ga: 13JPY 2.310 59min
JPY 2.640 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.170 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.440 Toa Xanh JPY 8.590 Gran Class - Fukui(Fukui)
- 福井(福井県)
- Ga
- Fukuijoshi Gate(West Gate)
17:55Walk103m 5min- Fukui-eki (Bus)
- 福井駅(バス)
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
18:1019 Stops京福バス [39]大和田丸岡線đến MaruokajoJPY 380 IC JPY 380 30minFukui-eki (Bus) Đến Apita/LPA-mae Bảng giờ- Apita/LPA-mae
- アピタ・エルパ前
- Trạm Xe buýt
18:40Walk259m 3min -
217:30 - 18:511h 21min JPY 5.330 Đổi tàu 1 lần17:303 StopsTsurugiTsurugi 39 đến Tsuruga Sân ga: 13JPY 2.310 48min
JPY 2.640 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.170 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.440 Toa Xanh JPY 8.590 Gran Class - Fukui(Fukui)
- 福井(福井県)
- Ga
- Fukuijoshi Gate(West Gate)
18:18Walk103m 5min- Fukui-eki (Bus)
- 福井駅(バス)
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
18:2521 Stops京福バス [38]大和田大学病院線đến Fukui Daigaku ByoinJPY 380 IC JPY 380 23minFukui-eki (Bus) Đến Apita/LPA-mae Bảng giờ- Apita/LPA-mae
- アピタ・エルパ前
- Trạm Xe buýt
18:48Walk259m 3min -
318:33 - 19:511h 18min JPY 5.860 Đổi tàu 1 lần18:332 StopsKagayakiKagayaki 511 đến Tsuruga Sân ga: 13JPY 2.310 46min
JPY 3.170 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.440 Toa Xanh JPY 10.680 Gran Class - Fukui(Fukui)
- 福井(福井県)
- Ga
- Fukuijoshi Gate(West Gate)
19:19Walk103m 5min- Fukui-eki (Bus)
- 福井駅(バス)
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
19:2521 Stops京福バス [38]大和田大学病院線đến Fukui Daigaku ByoinJPY 380 IC JPY 380 23minFukui-eki (Bus) Đến Apita/LPA-mae Bảng giờ- Apita/LPA-mae
- アピタ・エルパ前
- Trạm Xe buýt
19:48Walk259m 3min -
416:46 - 19:513h 5min JPY 3.310 Đổi tàu 2 lần16:469 StopsAinokaze Toyama Railway Lineđến Kanazawa Sân ga: 1JPY 920 39minToyama Đến Kurikara Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Kurikara
- 倶利伽羅
- Ga
18:0014 StopsIR Ishikawa Railway Lineđến Fukui(Fukui) Sân ga: 5JPY 1.330 51minKanazawa Đến Daishoji Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Daishoji
- 大聖寺
- Ga
- Fukui(Fukui)
- 福井(福井県)
- Ga
- Fukuijoshi Gate(West Gate)
19:20Walk103m 5min- Fukui-eki (Bus)
- 福井駅(バス)
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
19:2521 Stops京福バス [38]大和田大学病院線đến Fukui Daigaku ByoinJPY 380 IC JPY 380 23minFukui-eki (Bus) Đến Apita/LPA-mae Bảng giờ- Apita/LPA-mae
- アピタ・エルパ前
- Trạm Xe buýt
19:48Walk259m 3min -
516:44 - 18:401h 56min JPY 62.000
![close](/static/parche/20240612-1/images/common/close_flat.png)
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.