Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Omiya (Saitama) → goal

Xuất phát lúc
01:37 06/09, 2024
  1. 1
    04:48 - 07:07
    2h 19min JPY 700 IC JPY 695 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minami-Urawa
    南浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:11
    05:23
    Minami-Koshigaya
    南越谷
    Ga
    South Exit
    05:23
    05:29
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    05:54
    Satte
    幸手
    Ga
    East Exit
    05:54
    07:07
  2. 2
    07:38 - 09:04
    1h 26min JPY 740 IC JPY 739 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    08:00
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    08:20
    Satte
    幸手
    Ga
    East Exit
    08:20
    08:26
    Satte Sta.
    幸手駅
    Trạm Xe buýt
    08:27
    08:41
    Nishiya (Ibaraki)
    西谷(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    08:41
    09:04
  3. 3
    07:27 - 09:04
    1h 37min JPY 910 IC JPY 901 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    07:47
    Kuki
    久喜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:02
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    08:20
    Satte
    幸手
    Ga
    East Exit
    08:20
    08:26
    Satte Sta.
    幸手駅
    Trạm Xe buýt
    08:27
    08:41
    Nishiya (Ibaraki)
    西谷(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    08:41
    09:04
  4. 4
    07:23 - 09:04
    1h 41min JPY 740 IC JPY 739 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    07:45
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    08:06
    Satte
    幸手
    Ga
    East Exit
    08:06
    08:12
    Satte Sta.
    幸手駅
    Trạm Xe buýt
    08:27
    08:41
    Nishiya (Ibaraki)
    西谷(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    08:41
    09:04
  5. 5
    01:37 - 02:22
    45min JPY 17.200
    cancel cancel
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    01:37
    02:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.