Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tokyo → goal

Xuất phát lúc
07:31 06/01, 2024
  1. 1
    07:38 - 11:40
    4h 2min JPY 33.190 IC JPY 33.186 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    07:44
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:08
    08:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:45
    09:45
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    09:50
    09:54
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:00
    10:55
    Fukui Sta. Higashi-guchi
    福井駅東口
    Trạm Xe buýt
    10:55
    10:59
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:10
    11:36
    Oroshiuri Ichiba-mae
    卸売市場前(福井市)
    Trạm Xe buýt
    11:36
    11:40
  2. 2
    08:11 - 11:51
    3h 40min JPY 16.190 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    11:11
    11:16
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:25
    11:49
    Fairmall Fukui
    フェアモール福井
    Trạm Xe buýt
    11:49
    11:51
  3. 3
    08:11 - 12:09
    3h 58min JPY 16.110 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    11:11
    11:16
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:40
    12:05
    Oroshiuri Ichiba-mae
    卸売市場前(福井市)
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:09
  4. 4
    08:18 - 12:21
    4h 3min JPY 31.180 IC JPY 31.176 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    08:24
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:46
    08:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:20
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    10:25
    10:29
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:35
    10:47
    Komatsu Sta. (Ishikawa)( Bus Stop)
    小松駅(石川県)〔バス停〕
    Trạm Xe buýt
    10:47
    10:55
    Komatsu
    小松
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    11:16
    11:40
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    11:40
    11:45
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:55
    12:19
    Fairmall Fukui
    フェアモール福井
    Trạm Xe buýt
    12:19
    12:21
  5. 5
    07:31 - 13:40
    6h 9min JPY 204.100
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    07:31
    13:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.